Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
961,732 |
1.17 |
|
Cá nhân trong nước |
9,529,113 |
11.55 |
|
CĐ đặc biệt |
618,550 |
0.75 |
|
CĐ Nhà nước |
19,983 |
0.02 |
|
Tổ chức nước ngoài |
69,551,753 |
84.31 |
|
Tổ chức trong nước |
1,818,340 |
2.2 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,144,249 |
1.4 |
|
Cá nhân trong nước |
10,916,877 |
13.34 |
|
Tổ chức nước ngoài |
68,101,506 |
83.19 |
|
Tổ chức trong nước |
1,045,733 |
1.28 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
918,604 |
1.12 |
|
Cá nhân trong nước |
12,928,024 |
15.79 |
|
CĐ đặc biệt |
632,590 |
0.77 |
HĐQT & BKS |
CĐ Nhà nước |
19,983 |
0.02 |
TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước |
Tổ chức nước ngoài |
65,963,896 |
80.58 |
|
Tổ chức trong nước |
1,397,841 |
1.71 |
|
|
|
|
|
|