Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,286,963 |
1.07 |
|
Cá nhân trong nước |
14,184,802 |
11.76 |
|
Tổ chức nước ngoài |
37,954,968 |
31.48 |
|
Tổ chức trong nước |
67,158,675 |
55.69 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/10/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,856,683 |
1.69 |
|
Cá nhân trong nước |
16,157,561 |
14.74 |
|
Tổ chức nước ngoài |
33,126,920 |
30.22 |
|
Tổ chức trong nước |
58,482,821 |
53.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác nước ngoài |
10,705,441 |
9.77 |
|
CĐ khác trong nước |
18,890,912 |
17.23 |
|
CĐ Nhà nước |
55,580,817 |
50.7 |
|
CĐ nước ngoài |
24,446,815 |
22.3 |
|
|
|
|
|
|