Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,000 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
16,529,817 |
25.05 |
|
Tổ chức nước ngoài |
5,500 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
49,463,683 |
74.94 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
16,536,317 |
25.06 |
|
Tổ chức trong nước |
49,463,683 |
74.94 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
14,488,217 |
21.95 |
|
Tổ chức trong nước |
51,511,783 |
78.05 |
|
|
|
|
|
|