Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/03/2023 |
CĐ nước ngoài |
474,817 |
1.36 |
|
CĐ trong nước |
34,525,183 |
98.64 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
88,700 |
0.25 |
|
Cá nhân trong nước |
18,730,962 |
53.52 |
|
Tổ chức nước ngoài |
362,440 |
1.04 |
|
Tổ chức trong nước |
15,817,898 |
45.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
19/02/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
373,490 |
1.24 |
|
Cá nhân trong nước |
13,638,288 |
45.46 |
|
Tổ chức nước ngoài |
440,584 |
1.47 |
|
Tổ chức trong nước |
15,547,638 |
51.83 |
|
|
|
|
|
|