Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
138,770 |
0.74 |
|
CĐ trong nước |
18,613,917 |
99.26 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
187,527 |
1 |
|
CĐ trong nước |
18,565,160 |
99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nước ngoài |
6,939,352 |
45 |
|
CĐ trong nước |
8,481,430 |
55 |
|
|
|
|
|
|