Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
6,310 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
42,733,123 |
98.6 |
|
Tổ chức nước ngoài |
95,701 |
0.22 |
|
Tổ chức trong nước |
502,866 |
1.16 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
04/06/2018 |
Cá nhân nước ngoài |
58,701 |
0.14 |
|
Cá nhân trong nước |
42,769,935 |
98.69 |
|
Tổ chức nước ngoài |
6,310 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
503,054 |
1.16 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
17/08/2017 |
Cá nhân nước ngoài |
57,701 |
0.13 |
|
Cá nhân trong nước |
42,646,935 |
98.41 |
|
Tổ chức nước ngoài |
6,310 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
627,054 |
1.45 |
|
|
|
|
|
|