Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
69,388 |
0.19 |
|
Cá nhân trong nước |
18,872,509 |
50.54 |
|
Cổ phiếu quỹ |
387 |
0 |
|
Tổ chức nước ngoài |
18,226,382 |
48.81 |
|
Tổ chức trong nước |
171,263 |
0.46 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
66,971 |
0.18 |
|
Cá nhân trong nước |
17,284,150 |
46.29 |
|
Tổ chức nước ngoài |
18,229,594 |
48.82 |
|
Tổ chức trong nước |
1,759,214 |
4.71 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
69,389 |
0.19 |
|
Cá nhân trong nước |
17,513,468 |
46.9 |
|
Tổ chức nước ngoài |
18,226,794 |
48.81 |
|
Tổ chức trong nước |
1,530,278 |
4.1 |
|
|
|
|
|
|