Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
32,792,359 |
9.47 |
|
CĐ trong nước |
303,734,393 |
90.26 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
14/03/2023 |
CĐ nước ngoài |
8,669,291 |
2.58 |
|
CĐ trong nước |
327,857,461 |
97.42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
7,767,004 |
2.31 |
|
CĐ trong nước |
328,759,748 |
97.69 |
|
|
|
|
|
|