Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
20,394 |
0.43 |
|
Cá nhân trong nước |
4,685,557 |
99.17 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,500 |
0.05 |
|
Tổ chức trong nước |
16,181 |
0.34 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
04/04/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
20,394 |
0.43 |
|
Cá nhân trong nước |
4,686,286 |
99.19 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,500 |
0.05 |
|
Tổ chức trong nước |
15,452 |
0.33 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/04/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
26,379 |
0.56 |
|
Cá nhân trong nước |
4,638,049 |
98.17 |
|
Tổ chức nước ngoài |
24,501 |
0.52 |
|
Tổ chức trong nước |
35,703 |
0.76 |
|
|
|
|
|
|