Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
3,283,131 |
16.49 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
15,383,294 |
77.28 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
1,238,600 |
6.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
3,283,131 |
16.49 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
15,383,294 |
77.28 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
1,238,600 |
6.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
26/03/2020 |
CĐ khác |
4,521,731 |
22.47 |
|
CĐ lớn |
15,383,290 |
76.45 |
|
Cổ phiếu quỹ |
216,370 |
1.08 |
|
|
|
|
|
|