Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
14/11/2022 |
CĐ nước ngoài |
346,570 |
1.9 |
|
CĐ trong nước |
17,853,430 |
98.1 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
09/02/2022 |
CĐ nước ngoài |
1,149,670 |
6.32 |
|
CĐ trong nước |
17,050,330 |
93.68 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nước ngoài |
1,183,170 |
6.5 |
|
CĐ trong nước |
17,016,830 |
93.5 |
|
|
|
|
|
|