Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/03/2024 |
CĐ khác nước ngoài |
1,906,264 |
8.92 |
|
CĐ khác trong nước |
5,038,262 |
23.56 |
|
CĐ lớn |
8,285,943 |
38.75 |
|
CĐ sáng lập |
6,150,052 |
28.76 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/03/2023 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
1,207,468 |
5.65 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
8,561,243 |
40.04 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
5,628,975 |
26.33 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
5,982,835 |
27.98 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
945,064 |
4.75 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
7,963,947 |
40.04 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
5,664,659 |
28.48 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
5,315,428 |
26.73 |
|
|
|
|
|
|