Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
26/09/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,900,900 |
9.5 |
|
Cá nhân trong nước |
596,650 |
2.98 |
|
Tổ chức nước ngoài |
7,826,900 |
39.14 |
|
Tổ chức trong nước |
9,675,550 |
48.38 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
18/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,959,600 |
9.8 |
|
Cá nhân trong nước |
574,950 |
2.87 |
|
Tổ chức nước ngoài |
7,820,000 |
39.1 |
|
Tổ chức trong nước |
9,645,450 |
48.23 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,959,600 |
9.8 |
|
Cá nhân trong nước |
574,950 |
2.87 |
|
Tổ chức nước ngoài |
7,820,000 |
39.1 |
|
Tổ chức trong nước |
9,645,450 |
48.23 |
|
|
|
|
|
|