Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
7,199 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
68,954,923 |
99.95 |
|
Tổ chức nước ngoài |
14,711 |
0.02 |
|
Tổ chức trong nước |
10,828 |
0.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
4,157 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
66,610,745 |
99.93 |
|
Tổ chức nước ngoài |
13,715 |
0.02 |
|
Tổ chức trong nước |
27,563 |
0.04 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
5,905 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
31,290,466 |
98.17 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,300 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
575,325 |
1.8 |
|
|
|
|
|
|