Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Thế Trung |
CTHĐQT |
1975 |
KS K.Tế Vận tải biển |
4,400 |
n/a |
Ông Nguyễn Việt Trung |
TVHĐQT |
1976 |
KS K.Tế Vận tải biển |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Phương Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
2022 |
Bà Đặng Trần Gia Thoại |
GĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Anh văn,CN Kinh tế đối ngoại |
27,720 |
2002 |
Ông Ngô Quốc Vũ |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN Anh văn |
42,720 |
2007 |
Ông Nguyễn Văn Thương |
Phó GĐ |
1964 |
CN Kinh tế |
23,200 |
2004 |
Bà Trần Thị Phước |
KTT |
1987 |
CN Kinh tế |
6,600 |
2014 |
Ông Trương Lý Thế Anh |
Trưởng BKS |
1978 |
Kế toán |
2,200 |
2015 |
Ông Đặng Thanh Tâm |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Kế toán |
0 |
2021 |
Ông Đỗ Văn Đông |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS K.Tế Vận tải biển |
0 |
2021 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Thế Trung |
CTHĐQT |
1975 |
KS K.Tế Vận tải biển |
4,000 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Việt Trung |
TVHĐQT |
1976 |
KS K.Tế Vận tải biển |
0 |
Độc lập |
Bà Trần Thị Phương Anh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
2022 |
Bà Đặng Trần Gia Thoại |
GĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Anh văn,CN Kinh tế |
25,200 |
2002 |
Ông Ngô Quốc Vũ |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN Ngoại ngữ |
38,837 |
2007 |
Ông Nguyễn Văn Thương |
Phó GĐ |
1964 |
Kỹ sư |
23,200 |
2004 |
Bà Trần Thị Phước |
KTT |
1987 |
CN Kế toán |
6,000 |
2014 |
Ông Trương Lý Thế Anh |
Trưởng BKS |
1978 |
KS K.Tế Vận tải biển |
2,000 |
2015 |
Ông Đặng Thanh Tâm |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Kế toán |
0 |
2021 |
Ông Đỗ Văn Đông |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS K.Tế Vận tải biển |
0 |
2021 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Việt Trung |
CTHĐQT |
1976 |
KS K.Tế Vận tải biển |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Thế Trung |
TVHĐQT |
1975 |
KS K.Tế Vận tải biển |
4,000 |
Độc lập |
Bà Đặng Trần Gia Thoại |
GĐ/TVHĐQT |
1974 |
CN Anh văn,CN Kinh tế |
25,200 |
2002 |
Ông Ngô Quốc Vũ |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1979 |
CN Ngoại ngữ |
38,837 |
2007 |
Ông Nguyễn Văn Thương |
Phó GĐ |
1964 |
Kỹ sư |
23,200 |
2004 |
Bà Trần Thị Phước |
KTT |
1987 |
CN Kế toán |
6,000 |
2014 |
Ông Trương Lý Thế Anh |
Trưởng BKS |
1978 |
KS K.Tế Vận tải biển |
2,000 |
2015 |
Ông Đặng Thanh Tâm |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Văn Đông |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS K.Tế Vận tải biển |
0 |
n/a |
|
|
|
|