Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đỗ Thanh Hải |
CTHĐQT |
1970 |
CN Luật,KS Cấp thoát nước,ThS QTKD |
3,790,422 |
1988 |
Ông Ninh Duy Giang |
TVHĐQT |
1975 |
CN Tài Chính |
5,600 |
1997 |
Ông Nguyễn Văn Khánh |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Cấp thoát nước,ThS Môi trường |
2,722,044 |
1999 |
Bà Lê Thị Kim Thanh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
1,122,578 |
1996 |
Ông Trần Duy Thập |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
1,625,866 |
1997 |
Bà Bùi Thị Thúy Ngọc |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
1,630,066 |
1995 |
Ông Quách Việt Hùng |
Trưởng BKS |
1983 |
KS Xây dựng |
1,500 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thúy |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
2,500 |
n/a |
Ông Vũ Xuân Phương |
Thành viên BKS |
1973 |
KS Xây dựng |
1,900 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Đỗ Thanh Hải |
CTHĐQT |
1970 |
CN Luật,KS Cấp thoát nước,ThS QTKD |
3,790,422 |
1988 |
Ông Ninh Duy Giang |
TVHĐQT |
1975 |
CN Tài Chính |
5,600 |
1997 |
Ông Nguyễn Văn Khánh |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Cấp thoát nước,ThS Môi trường |
2,722,044 |
1999 |
Bà Lê Thị Kim Thanh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
1,122,578 |
1996 |
Ông Trần Duy Thập |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
1,625,866 |
1997 |
Bà Bùi Thị Thúy Ngọc |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
1,630,066 |
1995 |
Ông Quách Việt Hùng |
Trưởng BKS |
1983 |
KS Xây dựng |
1,500 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thúy |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
2,500 |
n/a |
Ông Vũ Xuân Phương |
Thành viên BKS |
1973 |
KS Xây dựng |
1,900 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đỗ Thanh Hải |
CTHĐQT |
1970 |
CN Luật,KS Cấp thoát nước,ThS QTKD |
3,790,422 |
1988 |
Ông Ninh Duy Giang |
TVHĐQT |
1975 |
CN Tài Chính |
5,600 |
1997 |
Ông Nguyễn Văn Khánh |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Cấp thoát nước,ThS Môi trường |
2,722,044 |
1999 |
Bà Lê Thị Kim Thanh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
1,105,978 |
1996 |
Ông Trần Duy Thập |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
1,625,866 |
1997 |
Bà Bùi Thị Thúy Ngọc |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
1,630,066 |
1995 |
Ông Quách Việt Hùng |
Trưởng BKS |
1983 |
KS Xây dựng |
1,500 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thúy |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
2,500 |
n/a |
Ông Vũ Xuân Phương |
Thành viên BKS |
1973 |
KS Xây dựng |
1,900 |
n/a |
|
|
|
|