Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/10/2023 |
Ông Bùi Quang Khoa |
CTHĐQT |
1977 |
CN K.Tế Ngoại Thương,ThS QTKD |
1,120,380 |
2008 |
Ông Phạm Tất Phú |
TVHĐQT |
1991 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Hoàng Nghĩa |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
993,138 |
2008 |
Bà Trần Thị Phương Mai |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Bùi Quang Minh |
TGĐ/TVHĐQT |
1986 |
CN Thương mại |
501,604 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Thu |
Phó TGĐ |
1959 |
CN Quản lý kinh tế |
2,914,773 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Thủy Tiên |
KTT |
1977 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
1,745,667 |
n/a |
Bà Lê Thị Minh Giang |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kế toán |
229,387 |
2019 |
Bà Trần Thị Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Tình |
Thành viên BKS |
1981 |
C.Đẳng Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Bùi Quang Khoa |
CTHĐQT |
1977 |
CN K.Tế Ngoại Thương,ThS QTKD |
820,380 |
2008 |
Ông Phạm Tất Phú |
TVHĐQT |
1991 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Hoàng Nghĩa |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
993,138 |
2008 |
Bà Trần Thị Phương Mai |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Bùi Quang Minh |
TGĐ/TVHĐQT |
1986 |
CN Thương mại |
501,604 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Thu |
Phó TGĐ |
1959 |
CN Quản lý kinh tế |
2,914,773 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Thủy Tiên |
KTT |
1977 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
1,745,667 |
n/a |
Bà Lê Thị Minh Giang |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kế toán |
229,387 |
2019 |
Bà Trần Thị Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Tình |
Thành viên BKS |
1981 |
C.Đẳng Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
23/09/2022 |
Ông Bùi Quang Khoa |
CTHĐQT |
1977 |
CN K.Tế Ngoại Thương,ThS QTKD |
278,592 |
2008 |
Ông Phạm Tất Phú |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Hoàng Nghĩa |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
750,956 |
2008 |
Bà Trần Thị Phương Mai |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Bùi Quang Minh |
TGĐ/TVHĐQT |
1986 |
CN Thương mại |
436,178 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Thu |
Phó TGĐ |
1959 |
CN Quản lý kinh tế |
2,534,586 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Thủy Tiên |
KTT |
1977 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
1,319,976 |
n/a |
Bà Lê Thị Minh Giang |
Trưởng BKS |
1969 |
CN Kế toán |
173,450 |
2019 |
Bà Trần Thị Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Tình |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
C.Đẳng Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
|