Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Minh Hải |
CTHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
17,077,500 |
2003 |
Ông Bùi Văn Hiệu |
TVHĐQT |
1981 |
CN QTDN,KS Cơ Khí |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Quốc Khánh |
TVHĐQT |
1995 |
CN Tài Chính |
2,745,050 |
2017 |
Ông Nguyễn Trọng Đắc |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hữu Thể |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
Kỹ sư |
1,635,063 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Nhi |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN Kế toán |
2,983,780 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Thúy |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
19 |
n/a |
Ông Ngô Vi Anh Tú |
Trưởng BKS |
1975 |
CN K.Tế TM |
101 |
2007 |
Ông Lê Anh Chung |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Luật |
5,538 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hoa |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Tin Học |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Minh Hải |
CTHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
15,525,000 |
2003 |
Ông Bùi Văn Hiệu |
TVHĐQT |
1981 |
CN QTDN,KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Ông Lê Quốc Khánh |
TVHĐQT |
1995 |
CN Tài Chính |
2,495,500 |
2017 |
Ông Nguyễn Trọng Đắc |
TVHĐQT |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hữu Thể |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
Kỹ sư |
1,486,421 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Nhi |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN Kế toán |
2,712,528 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Thúy |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
19 |
n/a |
Ông Ngô Vi Anh Tú |
Trưởng BKS |
1975 |
CN K.Tế TM |
92 |
2007 |
Ông Lê Anh Chung |
Thành viên BKS |
1979 |
CN Luật |
5,635 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hoa |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Tin Học |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Lê Minh Hải |
CTHĐQT |
1964 |
CN Kinh tế |
13,500,000 |
2003 |
Ông Bùi Văn Hiệu |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN QTDN,KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Ông Lê Quốc Khánh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Tài Chính |
2,170,000 |
2017 |
Ông Ngô Vi Anh Tú |
TVHĐQT |
1975 |
CN K.Tế TM |
80 |
2007 |
Ông Nguyễn Trọng Đắc |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Vinh Tuyên |
TVHĐQT |
1961 |
Kỹ sư,ĐH Bách khoa |
0 |
2007 |
Ông Nguyễn Hữu Thể |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
Kỹ sư |
1,292,540 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Nhi |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
CN Kế toán |
2,358,720 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Thúy |
KTT |
1980 |
CN Kinh tế |
17 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Lộc |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Lê Quý Minh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hoa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tin Học |
0 |
n/a |
|
|
|
|