Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Hồ Xuân Năng |
CTHĐQT |
1964 |
T.S Kỹ thuật,ThS QTKD |
5,983,581 |
2004 |
Ông Phạm Anh Tuấn |
TVHĐQT |
1981 |
ThS QTKD,Tiến sỹ |
19,913 |
2005 |
Ông Phạm Trí Dũng |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Cơ Khí,ThS QTKD |
353,391 |
2007 |
Ông Đồng Quang Thức |
Phó TGĐ |
1985 |
ThS QTKD,Thạc sỹ |
10 |
2008 |
Ông Lưu Công An |
Phó TGĐ |
1965 |
KS Động lực |
206,261 |
2004 |
Ông Nguyễn Chí Công |
Phó TGĐ |
1981 |
Kỹ sư |
10,975 |
2017 |
Ông Nguyễn Quang Anh |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
KS Máy XD |
51 |
n/a |
Bà Nguyễn Phương Anh |
KTT |
1986 |
CN Kinh tế |
0 |
2010 |
Ông Nguyễn Quang Hưng |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1970 |
ThS Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Bà Trần Lan Phương |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1988 |
ThS QTKD |
18 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Hồ Xuân Năng |
CTHĐQT |
1964 |
T.S Kỹ thuật,ThS QTKD |
5,983,581 |
2004 |
Bà Trần Lan Phương |
TVHĐQT |
1988 |
CN Luật,CN Tài chính - Ngân hàng |
18 |
2010 |
Ông Phạm Anh Tuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
ThS KHKT |
19,842 |
2005 |
Ông Đồng Quang Thức |
Phó TGĐ |
1985 |
ThS QTKD,Thạc sỹ |
10 |
2008 |
Ông Lưu Công An |
Phó TGĐ |
1965 |
KS Động lực |
206,261 |
2004 |
Ông Nguyễn Chí Công |
Phó TGĐ |
1981 |
Kỹ sư |
8,975 |
2017 |
Ông Phạm Trí Dũng |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Cơ Khí |
353,391 |
2007 |
Bà Nguyễn Phương Anh |
KTT |
1986 |
CN Kinh tế |
0 |
2010 |
Ông Nguyễn Quang Hưng |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1970 |
ThS Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Diệu Thúy Ngọc |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Hồ Xuân Năng |
CTHĐQT |
1964 |
T.S Kỹ thuật,ThS QTKD |
5,983,581 |
2004 |
Bà Trần Lan Phương |
TVHĐQT |
1988 |
CN Luật,CN Tài chính - Ngân hàng |
18 |
2010 |
Ông Phạm Anh Tuấn |
TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
ThS KHKT |
19,842 |
2005 |
Ông Đồng Quang Thức |
Phó TGĐ |
1985 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Lưu Công An |
Phó TGĐ |
1965 |
KS Động lực |
206,261 |
2004 |
Ông Nguyễn Chí Công |
Phó TGĐ |
1981 |
Kỹ sư |
8,975 |
2017 |
Ông Phạm Trí Dũng |
Phó TGĐ |
1971 |
KS Cơ Khí |
353,391 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Nga |
KTT |
1984 |
CN Kinh tế |
0 |
2015 |
Ông Nguyễn Quang Hưng |
Trưởng Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1970 |
ThS Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Diệu Thúy Ngọc |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
|
|
|
|