Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Hữu Tới |
CTHĐQT |
1959 |
KS K.Tế XD |
2,525,049 |
1998 |
Ông Nguyễn Mai Dương |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
Độc lập |
Ông Lê Phùng Hòa |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế,ThS Kinh tế |
2,404,480 |
2012 |
Ông Nguyễn Tiến Quân |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
Kỹ sư |
0 |
2010 |
Ông Vũ Chí Dũng |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Xây dựng |
14,160 |
1999 |
Ông Vũ Nam Hà |
KTT |
1975 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Minh Lý |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Ngô Anh Tú |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hằng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
22,500 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Hữu Tới |
CTHĐQT |
1959 |
KS K.Tế XD |
1,825,049 |
1998 |
Ông Lê Phùng Hòa |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế,ThS Kinh tế |
1,249,480 |
2012 |
Ông Nguyễn Tiến Quân |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
Kỹ sư |
0 |
2010 |
Ông Vũ Chí Dũng |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Xây dựng |
14,160 |
1999 |
Ông Lê Ngọc Anh |
KTT |
1978 |
ThS Kinh tế |
28,790 |
2017 |
Bà Phạm Thị Minh Lý |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Ngô Anh Tú |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hằng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
22,500 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Hữu Tới |
CTHĐQT |
1959 |
KS K.Tế XD |
1,825,049 |
1998 |
Ông Lê Phùng Hòa |
TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế,ThS Kinh tế |
1,249,480 |
2012 |
Ông Nguyễn Tiến Quân |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
Kỹ sư |
0 |
2010 |
Ông Vũ Chí Dũng |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Xây dựng |
14,160 |
1999 |
Ông Lê Ngọc Anh |
KTT |
1978 |
ThS Kinh tế |
28,790 |
2017 |
Bà Phạm Thị Minh Lý |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Ngô Anh Tú |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hằng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
22,500 |
n/a |
|
|
|
|