Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Mai Hữu Tín |
CTHĐQT |
1969 |
T.S QTKD |
5,260,000 |
2017 |
Ông Vũ Xuân Dương |
Phó CTHĐQT |
1975 |
ĐH Bách khoa |
36,000,000 |
2017 |
Ông Nguyễn Trọng Hiếu |
TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
MBA |
0 |
2017 |
Ông Phan Hồng Hoàng |
KTT |
1990 |
CN Kinh tế,MBA |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Minh Hằng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Võ Quốc Lợi |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1988 |
T.S QTKD |
4,344,820 |
2019 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Mai Hữu Tín |
CTHĐQT |
1969 |
T.S QTKD |
5,260,000 |
2017 |
Ông Vũ Xuân Dương |
Phó CTHĐQT |
1975 |
ĐH Bách khoa |
36,000,000 |
2017 |
Ông Dương Quốc Nam |
TVHĐQT |
1972 |
T.S QTKD |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Minh Hằng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Hiếu |
Phụ trách Quản trị/TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
MBA |
0 |
2017 |
Ông Phan Hồng Hoàng |
KTT |
1990 |
MBA |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Hường |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1982 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Võ Quốc Lợi |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1988 |
T.S QTKD |
3,334,820 |
2019 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Mai Hữu Tín |
CTHĐQT |
1969 |
T.S QTKD |
0 |
2017 |
Ông Vũ Xuân Dương |
Phó CTHĐQT |
1975 |
ĐH Bách khoa |
36,000,000 |
2017 |
Ông Dương Quốc Nam |
TVHĐQT |
1972 |
T.S QTKD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Minh Hằng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Hiếu |
Phụ trách Quản trị/TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
MBA |
0 |
2017 |
Ông Phan Hồng Hoàng |
KTT |
1990 |
MBA |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Hường |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Võ Quốc Lợi |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1988 |
T.S QTKD |
3,344,820 |
2019 |
|
|
|
|