Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Cao Trường Thụ |
CTHĐQT |
1983 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thanh Hà |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Việt Thắng |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Hưng Lương |
TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế,KS Cơ Khí |
778,374 |
2004 |
Ông Lê Xuân Thái |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Kinh tế,KS Silicat |
3,600 |
1995 |
Ông Trần Hưng Du |
Phó TGĐ |
1979 |
KS Cơ Khí |
100 |
n/a |
Ông Trần Văn Dũng |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Kinh tế,KS Silicat |
3,180 |
n/a |
Bà Võ Thị Thu Thủy |
KTT/TVHĐQT |
1975 |
CN TCKT |
11,000 |
n/a |
Ông Đào Quang Sơn |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Lê Nguyễn Quốc Trung |
Thành viên BKS |
1987 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thừa Vũ |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Silicat |
2,087 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Cao Trường Thụ |
CTHĐQT |
1983 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thanh Hà |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Việt Thắng |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Hưng Lương |
TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế,KS Cơ Khí |
778,374 |
2004 |
Ông Lê Xuân Thái |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Kinh tế,KS Silicat |
3,600 |
1995 |
Ông Trần Hưng Du |
Phó TGĐ |
1979 |
KS Cơ Khí |
100 |
n/a |
Ông Trần Văn Dũng |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Kinh tế,KS Silicat |
3,180 |
n/a |
Bà Võ Thị Thu Thủy |
KTT/TVHĐQT |
1975 |
CN TCKT |
11,000 |
n/a |
Ông Đào Quang Sơn |
Trưởng BKS |
1971 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Lê Nguyễn Quốc Trung |
Thành viên BKS |
1987 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thừa Vũ |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Silicat |
2,087 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Cao Trường Thụ |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thanh Hà |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Việt Thắng |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Hưng Lương |
TGĐ/TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế,KS Cơ Khí |
778,374 |
2004 |
Ông Lê Xuân Thái |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Kinh tế,KS Silicat |
3,791 |
1995 |
Ông Trần Hưng Du |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Ông Trần Văn Dũng |
Phó TGĐ |
1970 |
CN Kinh tế,KS Silicat |
0 |
n/a |
Bà Võ Thị Thu Thủy |
KTT/TVHĐQT |
1975 |
CN TCKT |
11,000 |
n/a |
Ông Đào Quang Sơn |
Trưởng BKS |
1971 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Lê Nguyễn Quốc Trung |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thừa Vũ |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Silicat |
2,087 |
n/a |
|
|
|
|