Ban lãnh đạo
Page 1 of 9 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Phạm Đỗ Diễm Hương |
CTHĐQT |
1989 |
CN Tài Chính |
896,700 |
2013 |
Ông Phạm Trung Cang |
Phó CTHĐQT |
1954 |
ĐH Kinh tế |
3,223,220 |
2007 |
Ông Phạm Văn Mẹo |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1963 |
Trung cấp |
55,000 |
2013 |
Bà Tôn Thị Hồng Minh |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế |
704,000 |
2013 |
Bà Danh Thúy Oanh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
ĐH Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Huỳnh Minh Việt |
TVHĐQT |
1991 |
Đại học |
0 |
Độc lập |
Bà Phạm Thị Trúc Ngân |
TVHĐQT |
1986 |
Kế toán |
1,000 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Thanh Loan |
GĐ Tài chính/KTT/TVHĐQT |
1962 |
ThS TCKT |
177,160 |
2007 |
Ông Trần Hữu Vinh |
GĐ Sản xuất/TVHĐQT |
1977 |
CN Kinh tế |
7,000 |
2007 |
Ông Lâm Nguyễn Quốc Nghĩa |
Trưởng BKS |
1976 |
ThS TCKT |
2,050 |
2012 |
Bà Lê Thị Minh Trí |
Thành viên BKS |
1981 |
C.Đẳng Tài chính |
0 |
2007 |
Ông Nguyễn Khánh Luân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Phạm Đỗ Diễm Hương |
CTHĐQT |
1989 |
CN Tài Chính |
896,700 |
2013 |
Ông Phạm Trung Cang |
Phó CTHĐQT |
1954 |
ĐH Kinh tế |
3,223,220 |
2007 |
Ông Phạm Văn Mẹo |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1963 |
Trung cấp |
55,000 |
2013 |
Bà Tôn Thị Hồng Minh |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế |
704,000 |
2013 |
Bà Danh Thúy Oanh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
ĐH Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Ông Huỳnh Minh Việt |
TVHĐQT |
1991 |
Đại học |
0 |
Độc lập |
Bà Phạm Thị Trúc Ngân |
TVHĐQT |
1986 |
Kế toán |
1,000 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Thanh Loan |
GĐ Tài chính/KTT/TVHĐQT |
1962 |
ThS TCKT |
177,160 |
2007 |
Ông Trần Hữu Vinh |
GĐ Sản xuất/TVHĐQT |
1977 |
CN Kinh tế |
7,000 |
2007 |
Ông Lâm Nguyễn Quốc Nghĩa |
Trưởng BKS |
1976 |
ThS TCKT |
2,050 |
2012 |
Bà Đào Thanh Tuyền |
Thành viên BKS |
1973 |
ThS TCKT |
33,600 |
2008 |
Bà Lê Thị Minh Trí |
Thành viên BKS |
1981 |
C.Đẳng Tài chính |
0 |
2007 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Bà Phạm Đỗ Diễm Hương |
CTHĐQT |
1989 |
CN Tài Chính |
896,700 |
2013 |
Ông Phạm Trung Cang |
Phó CTHĐQT |
1954 |
ĐH Kinh tế |
3,223,220 |
2007 |
Ông Phạm Văn Mẹo |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1963 |
Trung cấp |
55,000 |
2013 |
Bà Tôn Thị Hồng Minh |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế |
704,000 |
2013 |
Bà Danh Thúy Oanh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Huỳnh Minh Việt |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Phạm Thị Trúc Ngân |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,000 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Thanh Loan |
GĐ Tài chính/KTT/TVHĐQT |
1962 |
ThS TCKT |
177,160 |
2007 |
Ông Trần Hữu Vinh |
GĐ Sản xuất/TVHĐQT |
1977 |
CN Kinh tế |
7,000 |
2007 |
Ông Lâm Nguyễn Quốc Nghĩa |
Trưởng BKS |
1976 |
ThS TCKT |
2,050 |
2012 |
Bà Đào Thanh Tuyền |
Thành viên BKS |
1973 |
ThS TCKT |
33,600 |
2008 |
Bà Lê Thị Minh Trí |
Thành viên BKS |
1981 |
C.Đẳng Tài chính |
0 |
2007 |
|
|
|
|