Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Văn Thời |
CTHĐQT |
1958 |
CN Chính trị,CN Kinh tế,KS Cơ Điện |
21,031,410 |
2003 |
Bà Lương Thị Thúy Hà |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1969 |
CN Kế toán |
748,881 |
2013 |
Ông Nguyễn Đức Mạnh |
TGĐ/TVHĐQT |
1983 |
CN CNTT,CN Ngoại ngữ,Thạc sỹ MBA |
9,097,465 |
2010 |
Bà Đoàn Thị Thu |
Phó TGĐ |
1972 |
Kỹ sư,ThS QTKD |
297,993 |
2011 |
Ông Lê Xuân Vĩ |
Phó TGĐ |
1981 |
Cử nhân |
18,075 |
n/a |
Ông Lưu Đức Huy |
Phó TGĐ |
1970 |
CN QTKD |
79,984 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Phương |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
Cao Đẳng |
120,691 |
2007 |
Ông Phạm Thanh Tuấn |
Phó TGĐ |
1983 |
CN Kế toán |
73,383 |
2005 |
Ông Trần Minh Hiếu |
Phó TGĐ |
1979 |
CN Kinh tế |
99,208 |
2012 |
Bà Trần Thị Thu Hà |
KTT |
1973 |
CN Kế toán |
140,290 |
2009 |
Ông Đào Đức Thanh |
Trưởng UBKTNB |
1985 |
CN Kinh tế |
126,255 |
2019 |
Ông Nguyễn Hoàng Giang |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1986 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Mạnh Linh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1987 |
CN Khoa học |
1,967,112 |
2019 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Văn Thời |
CTHĐQT |
1958 |
CN Chính trị,CN Kinh tế,KS Cơ Điện |
19,473,528 |
2003 |
Bà Lương Thị Thúy Hà |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1969 |
CN Kế toán |
693,409 |
2013 |
Ông Nguyễn Đức Mạnh |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1983 |
CN CNTT,CN Ngoại ngữ |
8,080,987 |
2010 |
Bà Đỗ Thị Hà |
TVHĐQT |
1960 |
CN KTTC,CN Sư phạm |
1,881,447 |
2017 |
Ông Lê Quang Vinh |
TVHĐQT |
1969 |
CN Luật |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Mạnh Linh |
TVHĐQT |
1987 |
CN Khoa học |
4,516,957 |
2019 |
Bà Đoàn Thị Thu |
Phó TGĐ |
1972 |
Kỹ sư,ThS QTKD |
197,734 |
2011 |
Ông Lưu Đức Huy |
Phó TGĐ |
1970 |
CN QTKD |
74,060 |
2007 |
Bà Nguyễn Thị Phương |
Phó TGĐ |
1973 |
Cao Đẳng |
111,751 |
2007 |
Ông Phạm Thanh Tuấn |
Phó TGĐ |
1983 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
67,948 |
2005 |
Ông Trần Minh Hiếu |
Phó TGĐ |
1979 |
CN QTKD |
92,026 |
2012 |
Bà Trần Thị Thu Hà |
KTT |
1973 |
CN Kế toán |
129,899 |
2009 |
Ông Đào Đức Thanh |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
116,903 |
2019 |
Ông Nguyễn Hoàng Giang |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1986 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Cảnh Thông |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1963 |
Tiến sỹ |
6,580,620 |
2020 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Văn Thời |
CTHĐQT |
1958 |
CN Chính trị,CN Kinh tế,KS Cơ Điện |
16,702,689 |
2003 |
Bà Lương Thị Thúy Hà |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1969 |
CN Kế toán |
557,438 |
2013 |
Ông Nguyễn Đức Mạnh |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1983 |
CN CNTT,CN Ngoại ngữ |
6,045,940 |
2010 |
Ông Lê Quang Vinh |
TVHĐQT |
1969 |
CN Luật |
115 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Hoàng Giang |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Đức |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
170,281 |
n/a |
Bà Đoàn Thị Thu |
Phó TGĐ |
1972 |
Kỹ sư,ThS QTKD |
169,928 |
2011 |
Ông Lưu Đức Huy |
Phó TGĐ |
1970 |
CN QTKD |
22,689 |
2007 |
Ông Nguyễn Mạnh Linh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1987 |
N/a |
3,590,805 |
2019 |
Bà Nguyễn Thị Phương |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
60,767 |
n/a |
Ông Phạm Thanh Tuấn |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
35,563 |
n/a |
Ông Trần Minh Hiếu |
Phó TGĐ |
1979 |
CN QTKD |
69,917 |
2012 |
Bà Trần Thị Thu Hà |
KTT |
1973 |
CN Kế toán |
80,826 |
2009 |
Ông Đào Đức Thanh |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
1,080 |
2019 |
Ông Trần Cảnh Thông |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
T.S K.Tế |
6,091,167 |
Độc lập |
Bà Đỗ Thị Hà |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1960 |
CN KTTC,CN Sư phạm |
1,742,109 |
2017 |
|
|
|
|