Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Tuấn Ngọc |
CTHĐQT |
1968 |
N/a |
10,116,000 |
2020 |
Bà Đinh Công Nga |
TVHĐQT |
1953 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Ngọc Bảo |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
7,524 |
2022 |
Ông Ngô Quang Trung |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Kinh tế |
3,582 |
2018 |
Ông Nguyễn Minh Hải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN Kinh tế,ThS Quản lý K.Tế |
12,372 |
1999 |
Ông Nguyễn Thành Nam |
Phó TGĐ |
1974 |
ThS QTKD |
0 |
2023 |
Ông Nguyễn Đức Vinh |
KTT |
1987 |
Thạc sỹ Kinh tế |
0 |
2009 |
Bà Đặng Thị Hải Hà |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kế toán |
11,916 |
1998 |
Bà Bùi Thị Phương Thảo |
Thành viên BKS |
1988 |
CN Kế toán Doanh nghiệp,ThS QTKD |
1,200 |
2011 |
Bà Cao Thị Nhung |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kế toán,CN QTKD |
1,200 |
2003 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Tuấn Ngọc |
CTHĐQT |
1968 |
N/a |
10,116,000 |
2020 |
Ông Đinh Công Nga |
TVHĐQT |
1953 |
N/a |
11,826 |
Độc lập |
Ông Phạm Ngọc Bảo |
TVHĐQT |
1967 |
N/a |
7,524 |
n/a |
Ông Vũ Huy Phương |
Thư ký Công ty |
1973 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Ngô Quang Trung |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Kinh tế |
3,582 |
2018 |
Ông Nguyễn Minh Hải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
|
12,372 |
1999 |
Ông Nguyễn Thành Nam |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Phạm Văn Hảo |
Phó TGĐ |
1966 |
KS Kinh tế |
4,060 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Vinh |
KTT |
1987 |
Thạc sỹ Kinh tế |
3,000 |
2009 |
Bà Đặng Thị Hải Hà |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kế toán |
11,916 |
1998 |
Bà Bùi Phương Thảo |
Thành viên BKS |
1988 |
ThS QTKD |
1,200 |
2011 |
Bà Cao Thị Nhung |
Thành viên BKS |
1980 |
ThS QTKD |
1,200 |
2003 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Phạm Tuấn Ngọc |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
10,116,000 |
2020 |
Ông Nguyễn Anh Chung |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
2020 |
Ông Vũ Hữu Long |
TVHĐQT |
1976 |
CN TCKT |
15,000 |
2008 |
Ông Ngô Quang Trung |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Kinh tế |
3,582 |
2018 |
Ông Nguyễn Anh Toán |
Phó TGĐ |
1975 |
ThS QTKD |
5,376 |
n/a |
Ông Nguyễn Minh Hải |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
CN TCKT,ThS Quản lý K.Tế |
12,372 |
1999 |
Ông Phạm Văn Hảo |
Phó TGĐ |
1966 |
KS Kinh tế |
6,090 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Vinh |
KTT |
1987 |
Thạc sỹ Kinh tế |
3,000 |
2009 |
Bà Đặng Thị Hải Hà |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kế toán |
7,944 |
1998 |
Bà Bùi Phương Thảo |
Thành viên BKS |
1988 |
ThS QTKD |
1,200 |
2011 |
Bà Cao Thị Nhung |
Thành viên BKS |
1980 |
ThS QTKD |
1,200 |
2003 |
|
|
|
|