Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Phúc Tùng |
CTHĐQT |
1971 |
N/a |
|
2023 |
Ông Nguyễn Văn Tuân |
TVHĐQT |
1976 |
N/a |
|
2023 |
Bà Phạm Thị Anh Thư |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,880,000 |
n/a |
Ông Tạ Mạnh Cường |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Lê Tất Hưng |
GĐ Điều hành/TVHĐQT |
1964 |
KS KTVT biển |
176,000 |
1988 |
Bà Trần Thị Thanh Nhạn |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
7,500 |
2001 |
Bà Vũ Thị Hậu |
Trưởng BKS |
1978 |
CN Kế toán |
|
2023 |
Bà Dương Thanh Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
|
2023 |
Ông Mai Trọng Tài |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
|
2022 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Tạ Mạnh Cường |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Vương Ngọc Sơn |
Phó CTHĐQT |
1961 |
KS KTVT biển |
8,000 |
2000 |
Bà Phạm Thị Anh Thư |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,880,000 |
n/a |
Ông Lê Tất Hưng |
GĐ Điều hành/TVHĐQT |
1964 |
KS KTVT biển |
176,000 |
1988 |
Ông Nguyễn Tuấn Anh |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Phan Duy Vân |
Phó GĐ |
1966 |
KS Khai thác |
72,120 |
2003 |
Ông Trần Trọng Tâm |
Phó GĐ |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Trần Thị Thanh Nhạn |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
7,500 |
2001 |
Ông Lê Hồng Quang |
Trưởng BKS |
1982 |
CN Kế toán |
0 |
2001 |
Ông Mai Trọng Tài |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
|
2022 |
Bà Trần Thị Kim Lan |
Thành viên BKS |
1962 |
KS KTVT đường sông |
27,000 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lê Duy Hiệp |
CTHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Vương Ngọc Sơn |
Phó CTHĐQT |
1961 |
KS KTVT biển |
8,000 |
2000 |
Ông Nguyễn Bảo Trung |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Anh Thư |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,880,000 |
n/a |
Ông Lê Tất Hưng |
GĐ Điều hành/TVHĐQT |
1964 |
KS KTVT biển |
176,000 |
1988 |
Ông Phan Duy Vân |
Phó GĐ |
1966 |
KS Khai thác |
72,120 |
2003 |
Bà Trần Thị Thanh Nhạn |
KTT |
1974 |
CN Kinh tế |
7,500 |
2001 |
Ông Lê Hồng Quang |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
2001 |
Ông Nguyễn Tuấn Anh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Máy tàu biển |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Kim Lan |
Thành viên BKS |
1962 |
KS KTVT đường sông |
27,000 |
n/a |
|
|
|
|