CTCP Thiết bị Điện
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thiết bị, máy móc
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phan Ngọc Thảo |
CTHĐQT |
1966 |
ThS QTKD |
8,927,358 |
2013 |
Ông Cao Hoàng Phát |
TVHĐQT |
1958 |
CN QTKD |
8,784,000 |
1980 |
Ông Đặng Phan Tường |
TVHĐQT |
1965 |
T.S K.Tế |
8,784,000 |
n/a |
Ông Đỗ Duy Hưng |
TVHĐQT |
1971 |
KS C.T.Máy |
8,784,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Trung |
TGĐ/TVHĐQT |
1982 |
Đại học |
9,213,380 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hiếu |
Phó TGĐ |
1968 |
CN Kinh tế |
2,974 |
1994 |
Bà Võ Thị Lan Anh |
Phó TGĐ |
1972 |
Đại học |
0 |
2018 |
Ông Phạm Đăng Trình |
KTT/Phó TGĐ |
1984 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Phạm Văn Nghĩa |
Trưởng BKS |
1974 |
Đại học |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nga |
Thành viên BKS |
1989 |
Đại học |
0 |
n/a |
Bà Phạm thị Minh Cúc |
Thành viên BKS |
1980 |
Đại học |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Trọng Trung |
CTHĐQT |
1982 |
Đại học |
82,900 |
n/a |
Ông Đặng Phan Tường |
TVHĐQT |
1965 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Duy Hưng |
TVHĐQT |
1971 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Cao Hoàng Phát |
TGĐ/TVHĐQT |
1958 |
CN QTKD |
0 |
1980 |
Ông Nguyễn Văn Hiếu |
Phó TGĐ |
1968 |
CN Kinh tế |
2,974 |
1994 |
Ông Phạm Ngọc Bích |
Phó TGĐ |
1971 |
Thạc sỹ |
34,440 |
1995 |
Bà Võ Thị Lan Anh |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
2018 |
Ông Phạm Đăng Trình |
GĐ Tài chính/KTT |
1984 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Văn Nghĩa |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nga |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Thị Minh Cúc |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Phan Ngọc Thảo |
CTHĐQT |
1966 |
ThS QTKD |
37,075,881 |
2013 |
Ông Lê Quang Định |
TVHĐQT |
1964 |
KS Cơ Khí |
0 |
2019 |
Ông Nguyễn Quốc Vinh |
TVHĐQT |
1972 |
Đại học |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Trần Đăng Phước |
TVHĐQT |
1973 |
Đại học |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Tuấn |
TVHĐQT |
1984 |
CN Luật gia kinh tế,CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
2019 |
Ông Cao Hoàng Phát |
TGĐ |
1958 |
CN QTKD |
0 |
1980 |
Ông Nguyễn Thế Mỹ |
Phó TGĐ |
1974 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Phạm Ngọc Bích |
Phó TGĐ |
1971 |
Thạc sỹ |
34,440 |
1995 |
Ông Phạm Đăng Trình |
GĐ Tài chính |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hiếu |
KTT |
1968 |
CN Kinh tế |
2,974 |
1994 |
Ông Phạm Văn Nghĩa |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
0 |
n/a |
Bà Đặng Yến Nga |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
7,500 |
n/a |
Ông Tô Tấn Sơn |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Đại học |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu |
Trưởng UBKTNB |
-- N/A -- |
Đại học |
3 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|