Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Ngô Thế Phiệt |
CTHĐQT |
1968 |
KS K.Thác mỏ |
21,122,469 |
n/a |
Ông Lưu Hoàng Sinh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Thuấn |
GĐ |
1970 |
KS K.Thác mỏ |
1,392 |
2012 |
Ông Đinh Thái Bình |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS K.Thác mỏ |
580 |
n/a |
Ông Nguyễn Tấn Long |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1967 |
KS Cơ Khí |
2,437 |
1987 |
Ông Trần Nhật Quang |
Phó GĐ |
1971 |
KS K.Tế Vận tải |
2,087 |
2023 |
Ông Phạm Thanh Phương |
KTT |
1974 |
CN Kế toán,KS Kinh tế,KS QTDN |
5,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Lương Anh |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Diệp |
Thành viên BKS |
1982 |
KS Kinh tế,KS QTDN |
650 |
n/a |
Bà Vũ Thiện Thành |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Kinh tế,KS QTDN |
650 |
2014 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Thế Thành |
CTHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Lưu Hoàng Sinh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Thuấn |
GĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS Khai thác |
1,392 |
2012 |
Ông Đinh Thái Bình |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Khai thác |
580 |
n/a |
Ông Nguyễn Tấn Long |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1967 |
KS Cơ Khí |
2,437 |
1987 |
Ông Phạm Thanh Phương |
KTT |
1974 |
KS QTKD |
5,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Lương Anh |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Diệp |
Thành viên BKS |
1982 |
KS Kinh tế |
650 |
n/a |
Bà Vũ Thiện Thành |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Kinh tế |
650 |
2014 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Trần Thế Thành |
CTHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Lưu Hoàng Sinh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Văn Thuấn |
GĐ/TVHĐQT |
1970 |
KS Khai thác |
1,392 |
2012 |
Ông Đinh Thái Bình |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Khai thác |
580 |
n/a |
Ông Nguyễn Tấn Long |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1967 |
KS Cơ Khí |
2,437 |
1987 |
Ông Phạm Thanh Phương |
KTT |
1974 |
KS QTKD |
5,200 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Lương Anh |
Trưởng BKS |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Diệp |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Kinh tế |
650 |
n/a |
Bà Vũ Thiện Thành |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Kinh tế |
650 |
2014 |
|
|
|
|