Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyen Van Hoang |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hata Kojiro |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
4,500 |
n/a |
Ông Thân Minh Thuận |
TGĐ/TVHĐQT |
1986 |
Đại học |
790,700 |
n/a |
Bà Phan Thị Anh Phụng |
KTT |
1982 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Tùng |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
Tiến sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Đoàn Thế Toàn |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
Đại học |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Yung Cam Meng |
CTHĐQT |
1955 |
12/12 |
6,113,770 |
1996 |
Ông David Cam Hao Ong |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1957 |
12/12 |
6,421,767 |
1999 |
Bà Hoàng Thị Thanh Hoa |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Văn Đại |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Vĩnh Phú |
TGĐ |
1974 |
CN Luật |
0 |
2013 |
Bà Đinh Thị Hồng Vân |
KTT/Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
79,064 |
2011 |
Bà Cái Kim Thoa |
Trưởng BKS |
1986 |
CN Kế toán |
15 |
2009 |
Bà Bùi Thị Hương Lan |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Lê Quang |
Thành viên BKS |
1990 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Yung Cam Meng |
CTHĐQT |
1955 |
12/12 |
6,113,770 |
1996 |
Ông David Cam Hao Ong |
Phó CTHĐQT/Phó TGĐ |
1957 |
12/12 |
6,421,767 |
1999 |
Bà Phạm Thị Thu Thủy |
TVHĐQT |
1969 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Vĩnh Phú |
TGĐ |
1974 |
CN Luật |
0 |
2013 |
Bà Đinh Thị Hồng Vân |
KTT/Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
79,064 |
2011 |
Bà Cái Kim Thoa |
Trưởng BKS |
1986 |
CN Kế toán |
15 |
2009 |
Ông Nguyễn Hồ Thanh Huy |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Kế toán Doanh nghiệp |
0 |
2001 |
Ông Nguyễn Lê Quang |
Thành viên BKS |
1990 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
|