CTCP SPM
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất hóa chất, dược phẩm
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đào Hữu Hoàng |
CTHĐQT |
1963 |
Đại học |
6,198,120 |
1995 |
Ông Đào Hữu Khôi |
TVHĐQT |
1974 |
Thạc sỹ |
409,845 |
2006 |
Bà Đỗ Thị Mai |
TVHĐQT |
1965 |
CN Dược,CN Tài Chính |
0 |
2004 |
Bà Nguyễn Hoàng Hà |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thế Quyền |
TGĐ |
1989 |
Dược sỹ |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thế Kỷ |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1944 |
Dược sỹ |
0 |
1996 |
Bà Võ Thành Nhân |
KTT |
1982 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Bùi Công Sơn |
Thành viên BKS |
1973 |
CN TCKT |
0 |
2006 |
Ông Dương Nguyễn Trường Huy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Bà Ôn Ngọc Lan |
Thành viên BKS |
1969 |
CN TCKT |
0 |
2002 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Đào Hữu Hoàng |
CTHĐQT |
1963 |
Đại học |
6,198,120 |
1995 |
Ông Đào Hữu Khôi |
TVHĐQT |
1974 |
Thạc sỹ |
0 |
2006 |
Bà Đỗ Thị Mai |
TVHĐQT |
1965 |
CN Dược,CN Tài Chính |
0 |
2004 |
Bà Nguyễn Hoàng Hà |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thế Kỷ |
TVHĐQT |
1944 |
Dược sỹ |
0 |
1996 |
Ông Nguyễn Thế Quyền |
Quyền TGĐ |
1989 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Phú Hải |
Phó TGĐ |
1974 |
ThS QTKD |
0 |
2007 |
Ông Văn Tất Chiến |
Phó TGĐ |
1966 |
Bác sỹ Y khoa |
30,000 |
2007 |
Bà Võ Thành Nhân |
KTT |
1982 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Bùi Công Sơn |
Trưởng BKS |
1973 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2006 |
Ông Dương Nguyễn Trường Huy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN KTTC |
0 |
n/a |
Bà Ôn Ngọc Lan |
Thành viên BKS |
1969 |
Cử nhân |
0 |
2002 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Đào Hữu Hoàng |
CTHĐQT |
1963 |
Đại học |
6,198,120 |
1995 |
Ông Đào Hữu Khôi |
TVHĐQT |
1974 |
Thạc sỹ,ĐH Bách khoa,ĐH Sư phạm |
0 |
2006 |
Bà Đỗ Thị Mai |
TVHĐQT |
1965 |
CN Dược,CN Tài Chính |
0 |
2004 |
Ông Nguyễn Thế Kỷ |
TGĐ/TVHĐQT |
1944 |
Dược sỹ |
0 |
1996 |
Ông Huỳnh Phú Hải |
Phó TGĐ |
1974 |
ThS QTKD |
0 |
2007 |
Ông Văn Tất Chiến |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1966 |
Bác sỹ Y khoa |
30,000 |
2007 |
Ông Võ Thành Nhân |
KTT |
1982 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Bùi Công Sơn |
Trưởng BKS |
1973 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2006 |
Ông Dương Nguyễn Trường Huy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Ôn Ngọc Lan |
Thành viên BKS |
1969 |
Cử nhân |
0 |
2002 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|