Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Đỗ Thị Thu Hằng |
CTHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế,ThS Kinh doanh quốc tế |
261,833,900 |
1992 |
Ông Nguyễn Văn Tuấn |
TVHĐQT |
1970 |
CN K.Tế Ngoại Thương,ThS QTKD |
18,830,000 |
2001 |
Ông Phạm Quốc Chí |
TVHĐQT |
1962 |
KS Kĩ thuật |
0 |
2016 |
Ông Trần Thanh Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Cầu đường,ThS QTKD |
18,851,800 |
1994 |
Ông Đinh Ngọc Thuận |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
6,300 |
2002 |
Bà Lương Minh Hiền |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế,CN Luật,ThS QTKD |
15,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hạnh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,CN kinh tế Chính trị,ThS Kế toán |
18,835,600 |
1997 |
Ông Trương Đình Diệp |
Phó TGĐ |
1968 |
CN QTKD,KS Xây dựng,Ths Q.lý Dự án |
3,000 |
n/a |
Bà Lê Thị Bích Loan |
KTT |
1981 |
CN Kế toán,Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Bà Đặng Lê Bích Phượng |
Trưởng BKS |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Bà Phạm Thị Cẩm Hà |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Kinh tế |
5,000 |
1997 |
Ông Trần Ngọc Tòng |
Thành viên BKS |
1986 |
ThS Kế toán |
18,830,000 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Đỗ Thị Thu Hằng |
CTHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế,ThS Kinh doanh quốc tế |
261,833,900 |
1992 |
Ông Nguyễn Văn Tuấn |
TVHĐQT |
1970 |
CN K.Tế Ngoại Thương,ThS QTKD |
18,830,000 |
2001 |
Ông Phạm Quốc Chí |
TVHĐQT |
1962 |
KS Kĩ thuật |
0 |
2016 |
Ông Trần Thanh Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Cầu đường,ThS QTKD |
18,851,800 |
1994 |
Ông Đinh Ngọc Thuận |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
6,300 |
2002 |
Bà Lương Minh Hiền |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế,CN Luật,ThS QTKD |
15,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hạnh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,CN kinh tế Chính trị,ThS Kế toán |
18,835,600 |
1997 |
Bà Lê Thị Bích Loan |
KTT |
1981 |
CN Kế toán,Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Bà Đặng Lê Bích Phượng |
Trưởng BKS |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Bà Phạm Thị Cẩm Hà |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Kinh tế |
5,000 |
1997 |
Ông Trần Ngọc Tòng |
Thành viên BKS |
1986 |
ThS Kế toán |
18,830,000 |
2015 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Bà Đỗ Thị Thu Hằng |
CTHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế,ThS Kinh doanh quốc tế |
261,833,900 |
1992 |
Ông Nguyễn Văn Tuấn |
TVHĐQT |
1970 |
CN K.Tế Ngoại Thương,ThS QTKD |
18,830,000 |
2001 |
Ông Phạm Quốc Chí |
TVHĐQT |
1962 |
KS Kĩ thuật |
0 |
2016 |
Ông Trần Thanh Hải |
TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Cầu đường,ThS QTKD |
18,851,800 |
1994 |
Ông Đinh Ngọc Thuận |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1978 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
6,300 |
2002 |
Bà Lương Minh Hiền |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế,CN Luật,ThS QTKD |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Hạnh |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
CN Kinh tế,CN kinh tế Chính trị,ThS Kế toán |
18,835,600 |
1997 |
Bà Lê Thị Bích Loan |
KTT |
1981 |
CN Kế toán,Thạc sỹ |
|
n/a |
Bà Đặng Lê Bích Phượng |
Trưởng BKS |
1973 |
CN Kinh tế |
|
2016 |
Bà Phạm Thị Cẩm Hà |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Kinh tế |
5,000 |
1997 |
Ông Trần Ngọc Tòng |
Thành viên BKS |
1986 |
ThS Kế toán |
18,830,000 |
2015 |
|
|
|
|