CTCP Phát triển Năng lượng Sơn Hà
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất thiết bị, máy móc
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Vĩnh Sơn |
CTHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
0 |
1998 |
Bà Lương Diệu Cầm |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đình Quý |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Nông Thị Thanh Vân |
TVHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2018 |
Ông Hoàng Mạnh Tân |
GĐ/Phó CTHĐQT |
1970 |
CN K.Tế Ngoại Thương,Kỹ sư Máy tàu thủy |
909,500 |
2016 |
Ông Đinh Đức Tuấn |
Phó GĐ |
1977 |
KS Xây dựng |
14,112 |
n/a |
Bà Nguyễn Bá Thị Hợp |
KTT |
1982 |
CN Kinh tế |
53,962 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Gấm |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thảo |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
2023 |
Ông Trần Văn Thi |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
2023 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Vĩnh Sơn |
CTHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
0 |
1998 |
Bà Lương Diệu Cầm |
TVHĐQT |
1978 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nông Thị Thanh Vân |
TVHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2018 |
Ông Hoàng Mạnh Tân |
GĐ/TVHĐQT |
1970 |
N/a |
909,500 |
2016 |
Ông Đinh Đức Tuấn |
Phó GĐ |
1977 |
N/a |
11,760 |
n/a |
Ông Trần Anh Tuấn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1981 |
Tiến sỹ |
117,770 |
2016 |
Bà Nguyễn Bá Thị Hợp |
KTT |
1982 |
CN Kế toán |
44,969 |
2010 |
Ông Nguyễn Mai Chung |
Trưởng BKS |
1981 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thắm |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Thành viên BKS |
1981 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lê Vĩnh Sơn |
CTHĐQT |
1974 |
ThS QTKD |
0 |
1998 |
Bà Lương Diệu Cầm |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Nông Thị Thanh Vân |
TVHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
2018 |
Ông Hoàng Mạnh Tân |
GĐ/TVHĐQT |
1970 |
N/a |
909,500 |
2016 |
Ông Đinh Đức Tuấn |
Phó GĐ |
1977 |
N/a |
11,760 |
n/a |
Ông Trần Anh Tuấn |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1981 |
Tiến sỹ |
117,770 |
2016 |
Bà Nguyễn Bá Thị Hợp |
KTT |
1982 |
CN Kế toán |
44,969 |
2010 |
Ông Nguyễn Mai Chung |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thắm |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
0 |
2018 |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|