Ban lãnh đạo
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Hoàng Ngọc Thạch |
CTHĐQT |
1975 |
N/a |
31,250,000 |
n/a |
Bà Bùi Thị Thanh An |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đinh Tiến Long |
TVHĐQT |
1982 |
N/a |
23,990,500 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thúy Hằng |
Thư ký Công ty |
1990 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Mai Xuân Phong |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
Thạc sỹ |
23,992,500 |
2012 |
Ông Lê Vĩnh Hòa |
Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị |
1982 |
Kỹ sư CNTT |
0 |
n/a |
Bà Lương Thị Thu Hương |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1981 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Trung |
Phó TGĐ |
1981 |
CN Kế toán,CN Luật |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Hồng Gấm |
KTT |
1972 |
CN KTTC,CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Trần Phước Thái |
Trưởng BKS |
1963 |
CN KTTC |
4,500 |
n/a |
Bà Đặng Phương Lan |
Thành viên BKS |
1989 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Trần Thanh Tuấn |
Thành viên BKS |
1975 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Hoàng Ngọc Thạch |
CTHĐQT |
1975 |
N/a |
31,250,000 |
n/a |
Ông Đinh Tiến Long |
TVHĐQT |
1982 |
N/a |
23,990,500 |
n/a |
Bà Huỳnh Thị Kim Loan |
TVHĐQT |
1991 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trương Bảo Kim |
TVHĐQT |
1988 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Mai Xuân Phong |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
Thạc sỹ |
23,992,500 |
2012 |
Ông Lê Vĩnh Hòa |
Phó TGĐ |
1982 |
Kỹ sư CNTT |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Trung |
Phó TGĐ |
1981 |
CN Kế toán,CN Luật |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Hồng Gấm |
KTT |
1972 |
CN KTTC,CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Trần Phước Thái |
Trưởng BKS |
1963 |
CN KTTC |
4,500 |
n/a |
Bà Đặng Phương Lan |
Thành viên BKS |
1989 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Trần Thanh Tuấn |
Thành viên BKS |
1975 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Hoàng Ngọc Thạch |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
31,250,000 |
n/a |
Ông Đinh Tiến Long |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
23,990,500 |
n/a |
Bà Huỳnh Thị Kim Loan |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trương Bảo Kim |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Mai Xuân Phong |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
Thạc sỹ |
23,992,500 |
2012 |
Ông Lê Vĩnh Hòa |
Phó TGĐ |
1982 |
Kỹ sư CNTT |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Thành Trung |
Phó TGĐ |
1981 |
CN Kế toán,CN Luật |
0 |
n/a |
Bà Vũ Thị Hồng Gấm |
KTT |
1972 |
CN KTTC,CN QTKD |
0 |
n/a |
Ông Trần Phước Thái |
Trưởng BKS |
1963 |
CN KTTC |
4,500 |
n/a |
Bà Đặng Phương Lan |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Trần Thanh Tuấn |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
|
|
|
|