Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phan Thanh Hải |
CTHĐQT |
1984 |
CN Kinh tế |
7,644,501 |
2014 |
Ông Nguyễn Chính Đại |
Phó CTHĐQT |
1978 |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
5,357,658 |
2016 |
Ông Lưu Minh Thành |
GĐ/TVHĐQT |
1991 |
KS Xây dựng |
6,100 |
n/a |
Ông Bùi Chí Giang |
Phó GĐ |
1981 |
KS Thủy lợi |
0 |
n/a |
Bà Mai Thị Vân Anh |
Phó GĐ |
1989 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Chí Tuyển |
Phó GĐ |
1983 |
KS Công trình |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Công Hòa |
Phó GĐ |
1980 |
KS Xây dựng |
20,200 |
2017 |
Ông Cao Lữ Phi Hùng |
KTT |
1987 |
ThS Tài chính |
11,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Duy |
Trưởng UBKTNB |
1992 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Tuấn Anh |
Thành viên UBKTNB |
1990 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hùng |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
5,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Thiện |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1988 |
CN Kế toán |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phan Thanh Hải |
CTHĐQT |
1984 |
CN Kinh tế |
21,547 |
2014 |
Ông Nguyễn Chính Đại |
Phó CTHĐQT |
1978 |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
21,621 |
2016 |
Ông Nguyễn Công Hùng |
TVHĐQT |
1978 |
KS Xây dựng |
21,501 |
2015 |
Ông Lưu Minh Thành |
GĐ/TVHĐQT |
1991 |
N/a |
6,100 |
n/a |
Bà Mai Thị Vân Anh |
Phó GĐ |
1989 |
N/a |
14,800 |
n/a |
Ông Nguyễn Cao Hải |
Phó GĐ |
1979 |
KS Xây dựng |
20,200 |
2016 |
Ông Nguyễn Công Hòa |
Phó GĐ |
1980 |
KS Xây dựng |
20,200 |
2017 |
Ông Cao Lữ Phi Hùng |
KTT |
1987 |
ThS Tài chính |
11,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Duy |
Trưởng UBKTNB |
1992 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Tuấn Anh |
Thành viên UBKTNB |
1990 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hùng |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
13,600 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Thiện |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Tài Sơn |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1958 |
KS Thủy điện |
16,300 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Phan Thanh Hải |
CTHĐQT |
1984 |
CN Kinh tế |
21,547 |
2014 |
Ông Nguyễn Công Hùng |
TVHĐQT |
1978 |
KS Xây dựng |
7,382,501 |
2015 |
Ông Nguyễn Chính Đại |
GĐ/Phó CTHĐQT |
1978 |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
21,621 |
2016 |
Ông Lưu Minh Thành |
Phó GĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Mai Thị Vân Anh |
Phó GĐ |
1989 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Cao Hải |
Phó GĐ |
1979 |
KS Xây dựng |
20,200 |
2016 |
Ông Nguyễn Công Hòa |
Phó GĐ |
1980 |
KS Xây dựng |
20,200 |
2017 |
Ông Cao Lữ Phi Hùng |
KTT |
1987 |
ThS Tài chính |
11,500 |
n/a |
Ông Nguyễn Đức Duy |
Trưởng UBKTNB |
1992 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Đỗ Luyên Phương |
Thành viên UBKTNB |
1984 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hùng |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
13,600 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Thiện |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Tài Sơn |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1958 |
KS Thủy điện |
16,300 |
Độc lập |
|
|
|
|