Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Hồ Đức Lam |
CTHĐQT |
1962 |
KS Điện,ThS QTKD |
17,400,116 |
1985 |
Ông Bùi Đắc Thiện |
TVHĐQT |
1960 |
CN Cơ khí |
1,011 |
n/a |
Ông Hồ Đức Dũng |
TVHĐQT |
1986 |
Cử nhân |
65,269 |
n/a |
Ông Hà Thanh Thiên |
TGĐ |
1974 |
KS Cơ Khí |
10,000 |
n/a |
Ông Trần Minh Dũng |
Phó TGĐ |
1971 |
Cử nhân |
80,604 |
n/a |
Ông Đỗ Minh Luân |
KTT |
1987 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Hồ Văn Tuyên |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1972 |
T.S QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Trần Vinh |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Hồ Đức Lam |
CTHĐQT |
1962 |
KS Điện,ThS QTKD |
24,593,275 |
1985 |
Ông Hồ Đức Dũng |
TVHĐQT |
1986 |
Cử nhân |
65,269 |
n/a |
Ông Bùi Đắc Thiện |
Phụ trách Quản trị/TVHĐQT |
1960 |
CN Cơ khí |
1,011 |
n/a |
Ông Hà Thanh Thiên |
TGĐ |
1974 |
KS Cơ Khí |
10,000 |
n/a |
Ông Trần Minh Dũng |
Phó TGĐ |
1971 |
Cử nhân |
80,604 |
n/a |
Ông Đỗ Minh Luân |
KTT |
1987 |
Cử nhân |
45,600 |
n/a |
Ông Hồ Văn Tuyên |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1972 |
T.S QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Trần Vinh |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1979 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Hồ Đức Lam |
CTHĐQT |
1962 |
KS Điện,ThS QTKD |
24,593,275 |
1985 |
Ông Hồ Đức Dũng |
TVHĐQT |
1986 |
Cử nhân |
65,269 |
n/a |
Ông Bùi Đắc Thiện |
Phụ trách Quản trị/TVHĐQT |
1960 |
CN Cơ khí |
1,011 |
n/a |
Ông Hà Thanh Thiên |
TGĐ |
1974 |
KS Cơ Khí |
9,998 |
n/a |
Ông Trần Minh Dũng |
Phó TGĐ |
1971 |
Cử nhân |
80,604 |
n/a |
Ông Đỗ Minh Luân |
KTT |
1987 |
Cử nhân |
25,000 |
n/a |
Ông Hồ Văn Tuyên |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
T.S QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Trần Vinh |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|