Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Ngô Bùi Ngọc |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thu Huyền |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Trần Sỹ Huấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Lê Minh Hải |
GĐ |
-- N/A -- |
ThS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hoành |
Phó GĐ |
1965 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Ông Phạm Mạnh Cường |
Phó GĐ |
1970 |
KS C.T.Máy |
0 |
2007 |
Ông Lê Ngọc Hoàng |
KTT |
1967 |
Cử nhân |
100 |
2009 |
Bà Ngô Thị Thu Hoài |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kế toán,ThS QTKD |
1,000 |
2010 |
Bà Ngô Trúc Vy |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
0 |
2011 |
Ông Phạm Văn Hùng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Điện công nghiệp |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Ngô Bùi Ngọc |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thu Huyền |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Trần Sỹ Huấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Minh Hải |
GĐ |
-- N/A -- |
ThS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Hoành |
Phó GĐ |
1965 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Ông Phạm Mạnh Cường |
Phó GĐ |
1970 |
KS C.T.Máy |
0 |
2007 |
Ông Lê Ngọc Hoàng |
KTT |
1967 |
Cử nhân |
0 |
2009 |
Bà Ngô Thị Thu Hoài |
Trưởng BKS |
1975 |
CN Kế toán,ThS QTKD |
0 |
2010 |
Bà Ngô Trúc Vy |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
0 |
2011 |
Ông Phạm Văn Hùng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Điện công nghiệp |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Ngô Bùi Ngọc |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Trần Ngọc Lâm |
TVHĐQT |
1971 |
KS Xây dựng,ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Trần Sỹ Huấn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Minh Hải |
GĐ |
1976 |
KS Xây dựng |
17,000 |
2009 |
Ông Nguyễn Văn Hoành |
Phó GĐ |
1965 |
CN Kinh tế |
0 |
2016 |
Ông Phạm Mạnh Cường |
Phó GĐ |
1970 |
KS C.T.Máy |
0 |
2007 |
Ông Lê Ngọc Hoàng |
KTT |
1967 |
Cử nhân |
100 |
2009 |
Bà Trần Thị Thành Huế |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán,CN QTKD |
1,000 |
2011 |
Bà Ngô Thị Thu Hoài |
Thành viên BKS |
1975 |
CN Kế toán,ThS QTKD |
10,000 |
2010 |
Bà Ngô Trúc Vy |
Thành viên BKS |
1985 |
CN Kinh tế |
0 |
2011 |
|
|
|
|