Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Mậu Dũng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Nguyên Thanh |
GĐ/TVHĐQT |
1980 |
N/a |
3,174,625 |
n/a |
Bà Nguyễn Thế Quỳnh |
GĐ/TVHĐQT |
1980 |
N/a |
1,250,000 |
n/a |
Ông Trần Tiến Đại |
GĐ/TVHĐQT |
1978 |
N/a |
2,004,205 |
n/a |
Ông Vương Dũng Hoàng |
GĐ/TVHĐQT |
1960 |
Cử nhân |
1,248,000 |
Độc lập |
Ông Bùi Đức Duy |
KTT |
1979 |
N/a |
5,000 |
n/a |
Ông Lê Minh Châu |
Trưởng BKS |
1976 |
N/a |
250 |
n/a |
Ông Nguyễn Nam Hải |
Thành viên BKS |
1986 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Huyền |
Thành viên BKS |
1986 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Nguyễn Mậu Dũng |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Hoàng Nguyên Thanh |
GĐ/TVHĐQT |
1980 |
N/a |
3,174,625 |
n/a |
Bà Nguyễn Thế Quỳnh |
GĐ/TVHĐQT |
1980 |
N/a |
1,250,000 |
n/a |
Ông Vương Dũng Hoàng |
GĐ/TVHĐQT |
1960 |
Cử nhân |
1,248,000 |
Độc lập |
Ông Trần Tiến Đại |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1978 |
N/a |
2,004,205 |
n/a |
Ông Bùi Đức Duy |
KTT |
1979 |
N/a |
5,000 |
n/a |
Ông Lê Minh Châu |
Trưởng BKS |
1976 |
N/a |
250 |
n/a |
Ông Nguyễn Nam Hải |
Thành viên BKS |
1986 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Huyền |
Thành viên BKS |
1986 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Anh Toàn |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,150,000 |
n/a |
Bà Nguyễn Thế Quỳnh |
TVHĐQT |
1980 |
N/a |
1,250,000 |
n/a |
Ông Vương Dũng Hoàng |
TVHĐQT |
1960 |
Cử nhân |
1,248,000 |
Độc lập |
Ông Hoàng Nguyên Thanh |
GĐ/TVHĐQT |
1980 |
N/a |
3,174,625 |
n/a |
Ông Nguyễn Trung Kiên |
GĐ |
1975 |
N/a |
1,709,700 |
2009 |
Ông Trần Tiến Đại |
Phó GĐ/TVHĐQT |
1978 |
N/a |
2,004,205 |
n/a |
Ông Vũ Hồng Minh |
Phó GĐ |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Bùi Đức Duy |
KTT |
1979 |
N/a |
5,000 |
n/a |
Ông Lê Minh Châu |
Trưởng BKS |
1976 |
N/a |
250 |
n/a |
Ông Nguyễn Nam Hải |
Thành viên BKS |
1986 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Trần Thị Thu Huyền |
Thành viên BKS |
1986 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|