Ban lãnh đạo
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Mai Thanh Phương |
CTHĐQT |
1971 |
KS Địa chất |
14,760,000 |
2014 |
Ông Cao Văn Thọ |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
317,000 |
n/a |
Ông Lê Thạc Tuấn |
TVHĐQT |
1971 |
KS Mỏ địa chất |
0 |
2017 |
Bà Trần Hải Yến |
TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
Đại học |
266,640 |
2013 |
Ông Nguyễn Thanh Bình |
Phó TGĐ |
1975 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Phạm Xuân Trí |
GĐ Tài chính/KTT |
1990 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Đinh Đức Tuấn |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kinh tế đối ngoại,CN Tài chính - Ngân hàng,KS Mỏ địa chất |
0 |
n/a |
Bà Mai Thị Thanh Hoa |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Thương mại |
0 |
n/a |
Bà Vũ Ngọc Thúy |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Kế toán |
0 |
2017 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Mai Thanh Phương |
CTHĐQT |
1971 |
KS Địa chất |
14,760,000 |
2014 |
Ông Lê Thạc Tuấn |
TVHĐQT |
1971 |
KS Mỏ địa chất |
0 |
2017 |
Bà Trần Hải Yến |
TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
Đại học |
266,640 |
2013 |
Ông Cao Văn Thái |
Phó TGĐ |
1981 |
CN Tiếng Trung |
17,600 |
2018 |
Ông Nguyễn Thanh Bình |
Phó TGĐ |
1975 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Phạm Xuân Trí |
GĐ Tài chính/KTT |
1990 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Đinh Đức Tuấn |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kinh tế đối ngoại,CN Tài chính - Ngân hàng,KS Mỏ địa chất |
0 |
n/a |
Bà Mai Thị Thanh Hoa |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Thương mại |
0 |
n/a |
Bà Vũ Ngọc Thúy |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Kế toán |
0 |
2017 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Mai Thanh Phương |
CTHĐQT |
1971 |
KS Địa chất |
14,760,000 |
2014 |
Ông Lê Thạc Tuấn |
TVHĐQT |
1971 |
KS Mỏ địa chất |
0 |
2017 |
Bà Trần Hải Yến |
TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
Đại học |
266,640 |
2013 |
Ông Cao Văn Thái |
Phó TGĐ |
1981 |
CN Tiếng Trung |
17,600 |
2018 |
Ông Nguyễn Thanh Bình |
Phó TGĐ |
1975 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Phạm Xuân Trí |
GĐ Tài chính/KTT |
1990 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Đinh Đức Tuấn |
Trưởng BKS |
1972 |
CN Kinh tế đối ngoại,CN Tài chính - Ngân hàng,KS Mỏ địa chất |
0 |
n/a |
Bà Mai Thị Thanh Hoa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Thương mại |
0 |
n/a |
|
|
|
|