Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đỗ Trung Kiên |
CTHĐQT |
1983 |
N/a |
2,850,000 |
n/a |
Ông Lê Hải An |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Văn Thìn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Phạm Thị Thu Thủy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,659,000 |
n/a |
Ông Thái Hồng Nhã |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
0 |
2010 |
Ông Trịnh Đình Phúc |
GĐ |
1976 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nguyệt |
KTT |
1991 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thu Hương |
Trưởng BKS |
1966 |
CN Kinh tế |
1,900 |
2000 |
Bà Nguyễn Thị Việt Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Phan Thị An |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Đỗ Trung Kiên |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
2,850,000 |
n/a |
Ông Lê Hải An |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Lê Văn Thìn |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Phạm Thị Thu Thủy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,659,000 |
n/a |
Ông Thái Hồng Nhã |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
0 |
2010 |
Ông Trịnh Đình Phúc |
GĐ |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Nguyệt |
KTT |
1991 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thu Hương |
Trưởng BKS |
1966 |
CN Kinh tế |
1,900 |
2000 |
Bà Nguyễn Thị Việt Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Phan Thị An |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Thanh Thản |
CTHĐQT |
1949 |
N/a |
3,000,000 |
n/a |
Ông Đinh sỹ Đức |
TVHĐQT |
1979 |
CN Luật |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Hoàng Yến |
TVHĐQT |
1987 |
N/a |
1,406,000 |
n/a |
Bà Lê Văn Thành |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Phạm Thị Thu Thủy |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,659,000 |
n/a |
Ông Thái Hồng Nhã |
GĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS Xây dựng |
0 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Nguyệt |
KTT |
1991 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Thu Hương |
Trưởng BKS |
1966 |
CN Kinh tế |
1,900 |
2000 |
Bà Nguyễn Thị Việt Hà |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
|