Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Trường Kỹ |
CTHĐQT |
1973 |
KS Xây dựng |
3,207,496 |
2010 |
Bà Huỳnh Phước Huyền Vy |
Phó CTHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
2,586,492 |
2010 |
Ông Morii Takayuki |
TVHĐQT |
1964 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn |
TVHĐQT |
1970 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Đặng Tiến Đức |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
KS XD Dân dụng và Công nghiệp |
60,651 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Triều |
Phó TGĐ |
1978 |
KS Cơ Khí |
25,666 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Thảo |
KTT/Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị |
1977 |
CN Kế toán |
21,800 |
2010 |
Ông Lê Anh Long |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
1,960,256 |
2010 |
Ông Chu Văn Tuấn |
Thành viên BKS |
1970 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2010 |
Ông Trần Cảnh Thành |
Thành viên BKS |
1991 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Trường Kỹ |
CTHĐQT |
1973 |
KS Xây dựng |
3,207,496 |
2010 |
Bà Huỳnh Phước Huyền Vy |
Phó CTHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
2,586,492 |
2010 |
Ông Morii Takayuki |
TVHĐQT |
1964 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Nguyễn Khánh Lâm |
TVHĐQT |
1960 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Đặng Tiến Đức |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
KS VLXD |
60,651 |
2010 |
Ông Nguyễn Văn Triều |
Phó TGĐ |
1978 |
KS Cơ Khí |
25,666 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Thảo |
KTT/Phó TGĐ |
1977 |
CN Kế toán |
21,800 |
2010 |
Ông Lê Anh Long |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
1,960,256 |
2010 |
Ông Chu Văn Tuấn |
Thành viên BKS |
1970 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Minh Phượng |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kế toán |
2,273,226 |
2014 |
Ông Trần Cảnh Thành |
Thành viên BKS |
1991 |
N/a |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Lê Trường Kỹ |
CTHĐQT |
1973 |
KS Xây dựng |
3,107,496 |
2010 |
Ông Đặng Tiến Đức |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1977 |
KS VLXD |
20,651 |
2010 |
Ông Đinh Ngọc Đạm |
TVHĐQT |
1954 |
Kỹ sư |
10,650 |
2014 |
Bà Huỳnh Phước Huyền Vy |
TVHĐQT |
1975 |
CN Kinh tế |
2,486,492 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Kim Liên |
TVHĐQT |
1955 |
CN Văn khoa |
110,000 |
2014 |
Ông Nguyễn Văn Triều |
Phó TGĐ |
1978 |
KS Cơ Khí |
10,666 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Thảo |
KTT/Phó TGĐ |
1977 |
CN Kế toán |
3,300 |
2010 |
Ông Lê Anh Long |
Trưởng BKS |
1976 |
CN Kinh tế |
1,942,256 |
2010 |
Ông Chu Văn Tuấn |
Thành viên BKS |
1970 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
0 |
2010 |
Bà Nguyễn Thị Minh Phượng |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kế toán |
2,231,226 |
2014 |
Ông Trần Cảnh Thành |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kế toán-Kiểm toán |
1,936,756 |
n/a |
|
|
|
|