Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Bà Nguyễn Thanh Tú |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
4,291,700 |
2018 |
Ông Huang Hongjian |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
2023 |
Bà Mạnh Quế Linh |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
2023 |
Ông Yang Xiaodong |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
2023 |
Ông Lyu Zhiming |
GĐ/TVHĐQT |
1964 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trúc Lâm |
KTT |
1976 |
ThS Kinh tế |
|
n/a |
Bà Phan Ngọc Lan |
Phụ trách Kế toán |
1971 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Zhang Bin |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Luật |
|
2023 |
Bà Đặng Thị Thu Giang |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN QTKD |
|
2023 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Cheung Yipsang |
CTHĐQT |
1966 |
Thạc sỹ |
0 |
2020 |
Ông Giang Nhược Trì |
TVHĐQT |
1955 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thanh Tú |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
1,491,700 |
2018 |
Ông Youn Kwon Seok |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Zhu Zhilin |
GĐ/TVHĐQT |
1967 |
CN An Ninh |
4,700,000 |
n/a |
Ông Wu Zhijin |
Phó GĐ |
1987 |
KS Công trình |
0 |
n/a |
Bà Phan Ngọc Lan |
Phụ trách Kế toán |
1971 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Gao Zhixin |
Trưởng BKS |
1964 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Bà Cao Lệ Thu |
Thành viên BKS |
1995 |
CN Luật |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Cheung Yipsang |
CTHĐQT |
1966 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Ông Giang Nhược Trì |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Youn Kwon Seok |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Zhu Zhilin |
GĐ/TVHĐQT |
1967 |
CN An Ninh |
4,700,000 |
n/a |
Ông Wu Zhijin |
Phó GĐ |
1987 |
KS Công trình |
0 |
n/a |
Ông Phan Ngọc Lan |
Phụ trách Kế toán |
1971 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Ông Gao Zhixin |
Trưởng BKS |
1964 |
Thạc sỹ |
0 |
n/a |
Bà Cao Lệ Thu |
Thành viên BKS |
1995 |
CN Luật |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Cử nhân |
0 |
n/a |
|
|
|
|