Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Xuân Quang |
CTHĐQT |
1960 |
Kiến trúc sư,Đại học |
42,452,851 |
1992 |
Ông Trần Thanh Phong |
Phó CTHĐQT Thường trực/Thành viên UBKTNB |
1966 |
KS Xây dựng,Thạc sỹ |
16,333,750 |
2010 |
Ông Chad Ryan Ovel |
TVHĐQT |
1974 |
MBA |
0 |
2016 |
Ông Ngian Siew Siong |
TVHĐQT |
1952 |
CN KHTN |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Đức Thuấn |
TVHĐQT |
1957 |
CN Kinh tế,CN Luật |
22,560,119 |
2021 |
Ông Ziang Tony Ngo |
TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
0 |
2016 |
Ông Trần Xuân Ngọc |
TGĐ |
1973 |
KS Cơ Khí |
738,346 |
2021 |
Ông Văn Viết Sơn |
GĐ Điều hành |
1974 |
KS Xây dựng |
151,748 |
n/a |
Ông Phạm Đình Huy |
GĐ Đầu tư |
1982 |
CN Thương mại |
798 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Đức |
GĐ Tài chính |
1977 |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Đức |
KTT |
1978 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
72,638 |
2019 |
Ông Kenneth Michael Atkinson |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1948 |
Kiểm toán |
21,580 |
2021 |
Ông Cao Tấn Thạch |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1979 |
KS Xây dựng |
4,474,693 |
2007 |
Ông Joseph Low Kar Yew |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1969 |
CFA,CN Khoa học,ThS QTKD |
31,365,866 |
2021 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Xuân Quang |
CTHĐQT |
1960 |
Kiến trúc sư,Đại học |
46,452,851 |
1992 |
Ông Trần Thanh Phong |
Phó CTHĐQT Thường trực/Thành viên UBKTNB |
1966 |
KS Xây dựng,Thạc sỹ |
16,732,098 |
2010 |
Ông Chad Ryan Ovel |
TVHĐQT |
1974 |
MBA |
0 |
2016 |
Ông Ngian Siew Siong |
TVHĐQT |
1952 |
CN KHTN |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Đức Thuấn |
TVHĐQT |
1957 |
Đại học |
22,560,119 |
2021 |
Ông Ziang Tony Ngo |
TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
0 |
2016 |
Ông Trần Xuân Ngọc |
TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
588,346 |
2021 |
Ông Phạm Đinh Huy |
GĐ Đầu tư |
-- N/A -- |
N/a |
101,798 |
n/a |
Ông Nguyễn Huy Đức |
GĐ Tài chính |
1977 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Đức |
KTT |
1978 |
N/a |
72,638 |
2019 |
Ông Kenneth Michael Atkinson |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1948 |
Kiểm toán |
21,580 |
2021 |
Ông Cao Tấn Thạch |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1979 |
KS Xây dựng |
5,292,293 |
2007 |
Ông Joseph Low Kar Yew |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1969 |
N/a |
31,365,866 |
2021 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Nguyễn Xuân Quang |
CTHĐQT |
1960 |
Kiến trúc sư,Đại học |
45,452,851 |
1992 |
Ông Trần Thanh Phong |
Phó CTHĐQT Thường trực/Thành viên UBKTNB |
1966 |
KS Xây dựng,Thạc sỹ |
16,732,098 |
2010 |
Ông Chad Ryan Ovel |
TVHĐQT |
1974 |
MBA |
0 |
2016 |
Ông Ngian Siew Siong |
TVHĐQT |
1952 |
CN KHTN |
0 |
2016 |
Ông Nguyễn Đức Thuấn |
TVHĐQT |
1957 |
Đại học |
23,746,519 |
2021 |
Ông Ziang Tony Ngo |
TVHĐQT |
1979 |
ThS QTKD |
|
2016 |
Ông Trần Xuân Ngọc |
TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
376,355 |
2021 |
Ông Nguyễn Huy Đức |
GĐ Tài chính |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Quang Đức |
KTT |
-- N/A -- |
N/a |
41,539 |
2019 |
Ông Kenneth Michael Atkinson |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1948 |
Kiểm toán |
16,580 |
2021 |
Ông Cao Tấn Thạch |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1979 |
KS Xây dựng |
5,272,175 |
2007 |
Ông Joseph Low Kar Yew |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1969 |
N/a |
31,365,866 |
2021 |
|
|
|
|