Ban lãnh đạo
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Văn Tân |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Minh Đức |
TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
CN Kinh tế,Thạc sỹ |
600,000 |
2015 |
Ông Bùi Quang Dũng |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế |
5,925 |
1997 |
Bà Phí Thị Ngọc Hoa |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Công nghệ |
9,900 |
2009 |
Bà Phạm Thị Ngân |
KTT |
1980 |
CN Kế toán |
35,225 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Hiền Lương |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
2,150 |
2005 |
Ông Tạ Hữu Doanh |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kế toán |
0 |
2019 |
Ông Trần Quốc Tuấn |
Thành viên BKS |
1964 |
CN Kế toán |
11,050 |
1992 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Phạm Văn Tân |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Minh Đức |
TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
CN Kinh tế,Thạc sỹ |
600,000 |
2015 |
Ông Bùi Quang Dũng |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế |
5,925 |
1997 |
Bà Phí Thị Ngọc Hoa |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Công nghệ |
9,900 |
2009 |
Bà Phạm Thị Ngân |
KTT |
1980 |
CN Kế toán |
35,225 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Hiền Lương |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
2,150 |
2005 |
Ông Tạ Hữu Doanh |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kế toán |
0 |
2019 |
Ông Trần Quốc Tuấn |
Thành viên BKS |
1964 |
CN Kế toán |
11,050 |
1992 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Văn Tân |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phạm Minh Đức |
TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
CN Kinh tế,Thạc sỹ |
600,000 |
2015 |
Ông Bùi Quang Dũng |
Phó TGĐ |
1974 |
CN Kinh tế |
5,925 |
1997 |
Ông Phạm Văn Toản |
Phó TGĐ |
1962 |
CN Kinh tế |
110,800 |
1992 |
Bà Phí Thị Ngọc Hoa |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1971 |
KS Công nghệ |
9,900 |
2009 |
Bà Phạm Thị Ngân |
KTT |
1980 |
CN Kế toán |
35,225 |
2004 |
Bà Nguyễn Thị Hiền Lương |
Trưởng BKS |
1977 |
CN Kinh tế |
2,150 |
2005 |
Ông Tạ Hữu Doanh |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kế toán |
0 |
2019 |
Ông Trần Quốc Tuấn |
Thành viên BKS |
1964 |
CN Kế toán |
11,050 |
1992 |
|
|
|
|