CTCP Bột giặt NET
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 7 1 2 3 4 5 6 7 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Trương Công Thắng CTHĐQT 1973 CN Kinh tế 0 n/a
Bà Lưu Thanh Hồng TVHĐQT 1989 CN Tài chính - Ngân hàng 2,240,141 n/a
Bà Nguyễn Hoàng Yến TVHĐQT 1963 Cử nhân 0 n/a
Ông Trần Quốc Cương TVHĐQT 1983 CN Kinh tế 3,584,216 n/a
Ông Vũ Quốc Tuấn TVHĐQT 1965 N/a 0 n/a
Ông Phan Trọng Chinh TGĐ 1979 KS Cơ Khí 0 n/a
Ông Phạm Quốc Cường Phó TGĐ 1971 CN Hóa 0 2012
Ông Nguyễn Thành Luân KTT 1985 CN Kinh tế 0 n/a
Ông Huỳnh Việt Thăng Trưởng UBKTNB/TVHĐQT 1973 CN Kinh tế 0 Độc lập
Bà Nguyễn Thị Phương Thùy Thành viên UBKTNB/TVHĐQT 1983 CN Luật 2,240,141 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Trương Công Thắng CTHĐQT 1973 CN Kinh tế 671,353,145 n/a
Bà Lưu Thanh Hồng TVHĐQT 1989 CN Tài chính - Ngân hàng 2,240,141 n/a
Bà Nguyễn Hoàng Yến TVHĐQT 1963 Cử nhân 0 n/a
Ông Trần Quốc Cương TVHĐQT 1983 CN Kinh tế 3,584,216 n/a
Ông Vũ Quốc Tuấn TVHĐQT 1965 N/a 0 n/a
Ông Phan Trọng Chinh TGĐ 1979 KS Cơ Khí 0 n/a
Ông Phạm Quốc Cường Phó TGĐ 1971 CN Hóa 0 2012
Ông Nguyễn Thành Luân KTT 1985 CN Kinh tế 0 n/a
Ông Huỳnh Việt Thăng Trưởng UBKTNB/TVHĐQT 1973 CN Kinh tế 0 Độc lập
Bà Nguyễn Thị Phương Thùy Thành viên UBKTNB/TVHĐQT 1983 CN Luật 2,240,141 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2021
Ông Trương Công Thắng CTHĐQT 1973 CN Kinh tế 671,353,145 n/a
Ông Ngô Văn Phước TVHĐQT 1971 CN Kinh tế 0 n/a
Bà Nguyễn Hoàng Yến TVHĐQT 1963 CN Ngoại ngữ 0 n/a
Ông Trần Quốc Cương TVHĐQT 1983 CN Kinh tế 3,584,222 n/a
Bà Thái Thị Hồng Yến TGĐ/TVHĐQT 1968 CN Khoa học,CN Ngoại ngữ,ThS QTKD 2,353,260 1995
Ông Phạm Quốc Cường Phó TGĐ 1971 CN Hóa 0 2012
Bà Trần Thị Ái Liên KTT 1970 CN Kinh tế 12,952 1992
Ông Huỳnh Việt Thăng Trưởng UBKTNB/TVHĐQT 1973 CN Kinh tế 0 n/a
Bà Nguyễn Thị Phương Thùy Thành viên UBKTNB/TVHĐQT 1983 CN Luật 2,240,141 n/a