Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trương Công Thắng |
CTHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Lưu Thanh Hồng |
TVHĐQT |
1989 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
2,240,141 |
n/a |
Bà Nguyễn Hoàng Yến |
TVHĐQT |
1963 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Trần Quốc Cương |
TVHĐQT |
1983 |
CN Kinh tế |
3,584,216 |
n/a |
Ông Vũ Quốc Tuấn |
TVHĐQT |
1965 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phan Trọng Chinh |
TGĐ |
1979 |
KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Ông Phạm Quốc Cường |
Phó TGĐ |
1971 |
CN Hóa |
0 |
2012 |
Ông Nguyễn Thành Luân |
KTT |
1985 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Việt Thăng |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Phương Thùy |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1983 |
CN Luật |
2,240,141 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trương Công Thắng |
CTHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
671,353,145 |
n/a |
Bà Lưu Thanh Hồng |
TVHĐQT |
1989 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
2,240,141 |
n/a |
Bà Nguyễn Hoàng Yến |
TVHĐQT |
1963 |
Cử nhân |
0 |
n/a |
Ông Trần Quốc Cương |
TVHĐQT |
1983 |
CN Kinh tế |
3,584,216 |
n/a |
Ông Vũ Quốc Tuấn |
TVHĐQT |
1965 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Phan Trọng Chinh |
TGĐ |
1979 |
KS Cơ Khí |
0 |
n/a |
Ông Phạm Quốc Cường |
Phó TGĐ |
1971 |
CN Hóa |
0 |
2012 |
Ông Nguyễn Thành Luân |
KTT |
1985 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Huỳnh Việt Thăng |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Phương Thùy |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1983 |
CN Luật |
2,240,141 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Trương Công Thắng |
CTHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
671,353,145 |
n/a |
Ông Ngô Văn Phước |
TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Hoàng Yến |
TVHĐQT |
1963 |
CN Ngoại ngữ |
0 |
n/a |
Ông Trần Quốc Cương |
TVHĐQT |
1983 |
CN Kinh tế |
3,584,222 |
n/a |
Bà Thái Thị Hồng Yến |
TGĐ/TVHĐQT |
1968 |
CN Khoa học,CN Ngoại ngữ,ThS QTKD |
2,353,260 |
1995 |
Ông Phạm Quốc Cường |
Phó TGĐ |
1971 |
CN Hóa |
0 |
2012 |
Bà Trần Thị Ái Liên |
KTT |
1970 |
CN Kinh tế |
12,952 |
1992 |
Ông Huỳnh Việt Thăng |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Phương Thùy |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1983 |
CN Luật |
2,240,141 |
n/a |
|
|
|
|