CTCP Đầu tư Thế giới Di động
Nhóm ngành: Bán lẻ
Ngành: Cửa hàng thiết bị điện tử gia đình

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 6 1 2 3 4 5 6 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Nguyễn Đức Tài CTHĐQT 1969 CN TCKT,ThS QTKD 188,865,180 2004
Ông Đỗ Tiến Sĩ TVHĐQT 1967 ThS QTKD 0 Độc lập
Ông Đoàn Văn Hiểu Em TVHĐQT 1984 CN TCKT 2,885,958 n/a
Ông Robert Alan Willett TVHĐQT 1946 CN QTKD 8,022,424 Độc lập
Ông Thomas Lanyi TVHĐQT 1977 N/a 0 Độc lập
Ông Trần Huy Thanh Tùng TGĐ/TVHĐQT 1970 CN Kinh tế 43,400,062 2012
Ông Đặng Minh Lượm GĐ Nhân sự/TVHĐQT 1975 CN QTKD 3,252,140 2014
Ông Vũ Đăng Linh GĐ Tài chính 1975 Đại học 1,309,102 2008
Bà Lý Trần Kim Ngân KTT 1985 ThS Kế toán 1,097,028 2012
Ông Nguyễn Tiến Trung Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT 1959 ThS QTKD 0 Độc lập
Ông Đào Thế Vinh TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT 1972 Thạc sỹ 0 Độc lập
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Nguyễn Đức Tài CTHĐQT 1969 CN TCKT,ThS QTKD 188,555,180 2004
Ông Đỗ Tiến Sĩ TVHĐQT 1967 ThS QTKD 0 Độc lập
Ông Đoàn Văn Hiểu Em TVHĐQT 1984 CN Kế toán 4,011,958 n/a
Ông Robert Alan Willet TVHĐQT 1946 CN QTKD 8,022,424 Độc lập
Ông Thomas Lanyi TVHĐQT 1977 N/a 2,949,254 Độc lập
Ông Trần Huy Thanh Tùng TGĐ/TVHĐQT 1970 CN Kinh tế 43,400,062 2012
Ông Đặng Minh Lượm GĐ Nhân sự/TVHĐQT 1975 CN QTKD 3,638,440 2014
Ông Vũ Đăng Linh GĐ Tài chính 1975 Đại học 1,354,202 2008
Bà Lý Trần Kim Ngân KTT 1985 ThS Kế toán 1,097,028 2012
Ông Nguyễn Tiến Trung Trưởng UBKTNB/TVHĐQT 1959 ThS QTKD 0 Độc lập
Ông Đào Thế Vinh Thành viên UBKTNB/TVHĐQT 1972 Thạc sỹ 0 Độc lập
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2021
Ông Nguyễn Đức Tài CTHĐQT 1969 CN TCKT,ThS QTKD 93,777,590 2004
Ông Đỗ Tiến Sĩ TVHĐQT -- N/A -- ThS QTKD 0 Độc lập
Ông Đoàn Văn Hiểu Em TVHĐQT 1984 CN Kế toán 1,789,429 n/a
Ông Robert Alan Willet TVHĐQT 1946 CN QTKD 2,666,808 n/a
Ông Thomas Lanyi TVHĐQT 1977 N/a 2,949,254 2014
Ông Trần Kinh Doanh TGĐ/TVHĐQT 1973 CN Kinh tế 7,728,080 2007
Bà Lê Thị Thu Trang GĐ Đầu tư 1986 ThS Tài chính 162,660 n/a
Ông Đặng Minh Lượm GĐ Nhân sự/TVHĐQT 1975 CN QTKD 1,709,490 2014
Ông Vũ Đăng Linh GĐ Tài chính 1975 Đại học 606,841 2008
Bà Lý Trần Kim Ngân KTT 1985 ThS Kế toán 464,994 2012
Ông Nguyễn Tiến Trung Trưởng UBKTNB/TVHĐQT -- N/A -- ThS QTKD 0 2021
Ông Đào Thế Vinh Thành viên UBKTNB/TVHĐQT -- N/A -- Thạc sỹ 0 Độc lập
Ông Trần Huy Thanh Tùng Thành viên UBKTNB/TVHĐQT 1970 CN Kinh tế 0 n/a