Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Nguyễn Đức Tài |
CTHĐQT |
1969 |
CN TCKT,ThS QTKD |
188,865,180 |
2004 |
Ông Đỗ Tiến Sĩ |
TVHĐQT |
1967 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Đoàn Văn Hiểu Em |
TVHĐQT |
1984 |
CN TCKT |
2,885,958 |
n/a |
Ông Robert Alan Willett |
TVHĐQT |
1946 |
CN QTKD |
8,022,424 |
Độc lập |
Ông Thomas Lanyi |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Huy Thanh Tùng |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
43,400,062 |
2012 |
Ông Đặng Minh Lượm |
GĐ Nhân sự/TVHĐQT |
1975 |
CN QTKD |
3,252,140 |
2014 |
Ông Vũ Đăng Linh |
GĐ Tài chính |
1975 |
Đại học |
1,309,102 |
2008 |
Bà Lý Trần Kim Ngân |
KTT |
1985 |
ThS Kế toán |
1,097,028 |
2012 |
Ông Nguyễn Tiến Trung |
Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1959 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Đào Thế Vinh |
TV Ủy ban Kiểm toán/TVHĐQT |
1972 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Đức Tài |
CTHĐQT |
1969 |
CN TCKT,ThS QTKD |
188,555,180 |
2004 |
Ông Đỗ Tiến Sĩ |
TVHĐQT |
1967 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Đoàn Văn Hiểu Em |
TVHĐQT |
1984 |
CN Kế toán |
4,011,958 |
n/a |
Ông Robert Alan Willet |
TVHĐQT |
1946 |
CN QTKD |
8,022,424 |
Độc lập |
Ông Thomas Lanyi |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
2,949,254 |
Độc lập |
Ông Trần Huy Thanh Tùng |
TGĐ/TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
43,400,062 |
2012 |
Ông Đặng Minh Lượm |
GĐ Nhân sự/TVHĐQT |
1975 |
CN QTKD |
3,638,440 |
2014 |
Ông Vũ Đăng Linh |
GĐ Tài chính |
1975 |
Đại học |
1,354,202 |
2008 |
Bà Lý Trần Kim Ngân |
KTT |
1985 |
ThS Kế toán |
1,097,028 |
2012 |
Ông Nguyễn Tiến Trung |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1959 |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Đào Thế Vinh |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1972 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2021 |
Ông Nguyễn Đức Tài |
CTHĐQT |
1969 |
CN TCKT,ThS QTKD |
93,777,590 |
2004 |
Ông Đỗ Tiến Sĩ |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
0 |
Độc lập |
Ông Đoàn Văn Hiểu Em |
TVHĐQT |
1984 |
CN Kế toán |
1,789,429 |
n/a |
Ông Robert Alan Willet |
TVHĐQT |
1946 |
CN QTKD |
2,666,808 |
n/a |
Ông Thomas Lanyi |
TVHĐQT |
1977 |
N/a |
2,949,254 |
2014 |
Ông Trần Kinh Doanh |
TGĐ/TVHĐQT |
1973 |
CN Kinh tế |
7,728,080 |
2007 |
Bà Lê Thị Thu Trang |
GĐ Đầu tư |
1986 |
ThS Tài chính |
162,660 |
n/a |
Ông Đặng Minh Lượm |
GĐ Nhân sự/TVHĐQT |
1975 |
CN QTKD |
1,709,490 |
2014 |
Ông Vũ Đăng Linh |
GĐ Tài chính |
1975 |
Đại học |
606,841 |
2008 |
Bà Lý Trần Kim Ngân |
KTT |
1985 |
ThS Kế toán |
464,994 |
2012 |
Ông Nguyễn Tiến Trung |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
0 |
2021 |
Ông Đào Thế Vinh |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
-- N/A -- |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Huy Thanh Tùng |
Thành viên UBKTNB/TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|