Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 8 1 2 3 4 5 6 7 8 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Trần Anh Tuấn CTHĐQT 1969 ThS QTKD 16,847,125 2007
Ông Nguyễn Hoàng An Phó CTHĐQT 1969 CN Kinh tế 338,676 2000
Bà Nguyễn Thị Thiên Hương Phó CTHĐQT 1961 ThS QTDN 92,274 2018
Bà Lê Thị Liên TVHĐQT 1962 CN Kinh tế,ThS QTKD 636,961 Độc lập
Ông Tạ Ngọc Đa TVHĐQT 1972 N/a 113,568 Độc lập
Ông Trần Xuân Quảng TVHĐQT 1970 CN Kinh tế,ThS QTKD 255,528 1993
Ông Nguyễn Hoàng Linh TGĐ/TVHĐQT 1977 CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD 378,560 1998
Bà Đinh Thị Tố Uyên Phó TGĐ 1972 CN Anh văn,CN Kinh tế 109,198 2022
Bà Nguyễn Hương Loan Phó TGĐ 1973 CN Ngoại ngữ,CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTDN 198,744 2009
Ông Nguyễn Phi Hùng Phó TGĐ 1976 ThS QTKD 0 2023
Ông Nguyễn Thế Minh Phó TGĐ 1975 CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Tài chính Ngân hàng 29,960 2014
Bà Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Phó TGĐ 1978 ThS QTKD 253,901 2007
Bà Phùng Thùy Nhung KTT 1985 CN Kinh tế 40,560 2021
Bà Phạm Thị Thành Trưởng BKS 1964 CN Kế toán,ThS Kinh tế 235,254 2008
Bà Chu Thị Đàm Thành viên BKS 1973 CN Kinh tế,Thạc sỹ Kinh tế 141,960 2008
Bà Lê Thanh Hà Thành viên BKS 1971 CN Kế toán,CN TC Tín dụng,ThS QTKD 238,635 1991
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2023
Ông Trần Anh Tuấn CTHĐQT 1969 ThS QTKD 16,847,125 2007
Ông Nguyễn Hoàng An Phó CTHĐQT 1969 CN Kinh tế 338,676 2000
Bà Nguyễn Thị Thiên Hương Phó CTHĐQT 1961 ThS QTDN 92,274 2018
Bà Lê Thị Liên TVHĐQT 1962 CN Kinh tế,ThS QTKD 636,961 Độc lập
Ông Tạ Ngọc Đa TVHĐQT 1972 N/a 113,568 Độc lập
Ông Trần Xuân Quảng TVHĐQT 1970 CN Kinh tế,ThS QTKD 255,528 1993
Ông Nguyễn Hoàng Linh TGĐ/TVHĐQT 1977 CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD 378,560 1998
Bà Đinh Thị Tố Uyên Phó TGĐ 1972 CN Anh văn,CN Kinh tế 109,198 n/a
Bà Nguyễn Hương Loan Phó TGĐ 1973 CN Ngoại ngữ,CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Kinh tế 198,744 2009
Ông Nguyễn Thế Minh Phó TGĐ 1975 CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Tài chính Ngân hàng 29,960 2014
Bà Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Phó TGĐ 1978 ThS QTKD 253,901 2007
Bà Phùng Thùy Nhung KTT 1985 N/a 40,560 n/a
Bà Phạm Thị Thành Trưởng BKS 1964 ThS Kinh tế 235,254 2008
Bà Chu Thị Đàm Thành viên BKS 1973 Thạc sỹ Kinh tế 141,960 2008
Bà Lê Thanh Hà Thành viên BKS 1971 ThS QTKD 238,635 1991
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Trần Anh Tuấn CTHĐQT 1969 ThS QTKD 16,847,125 2007
Ông Nguyễn Hoàng An Phó CTHĐQT 1969 CN Kinh tế 338,676 2000
Bà Nguyễn Thị Thiên Hương Phó CTHĐQT 1961 ThS QTDN 92,274 2018
Bà Lê Thị Liên TVHĐQT 1962 CN Kinh tế,ThS QTKD 636,961 Độc lập
Ông Tạ Ngọc Đa TVHĐQT 1972 N/a 113,568 Độc lập
Ông Trần Xuân Quảng TVHĐQT 1970 CN Kinh tế,ThS QTKD 255,528 1993
Ông Nguyễn Hoàng Linh TGĐ/TVHĐQT 1977 CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD 378,560 1998
Bà Đinh Thị Tố Uyên Phó TGĐ 1972 CN Anh văn,CN Kinh tế 1,788,198 n/a
Bà Nguyễn Hương Loan Phó TGĐ 1973 CN Ngoại ngữ,CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Kinh tế 152,880 2009
Ông Nguyễn Thế Minh Phó TGĐ 1975 CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Tài chính Ngân hàng 109,200 2014
Bà Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Phó TGĐ 1978 ThS QTKD 253,901 2007
Bà Phùng Thùy Nhung KTT 1985 N/a 40,560 n/a
Bà Phạm Thị Thành Trưởng BKS 1964 ThS Kinh tế 235,254 2008
Bà Chu Thị Đàm Thành viên BKS 1973 Thạc sỹ Kinh tế 141,960 2008
Bà Lê Thanh Hà Thành viên BKS 1971 ThS QTKD 238,635 1991