Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Anh Tuấn |
CTHĐQT |
1969 |
ThS QTKD |
16,847,125 |
2007 |
Ông Nguyễn Hoàng An |
Phó CTHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
338,676 |
2000 |
Bà Nguyễn Thị Thiên Hương |
Phó CTHĐQT |
1961 |
ThS QTDN |
92,274 |
2018 |
Bà Lê Thị Liên |
TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
636,961 |
Độc lập |
Ông Tạ Ngọc Đa |
TVHĐQT |
1972 |
N/a |
113,568 |
Độc lập |
Ông Trần Xuân Quảng |
TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
255,528 |
1993 |
Ông Nguyễn Hoàng Linh |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD |
378,560 |
1998 |
Bà Đinh Thị Tố Uyên |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Anh văn,CN Kinh tế |
109,198 |
2022 |
Bà Nguyễn Hương Loan |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Ngoại ngữ,CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTDN |
198,744 |
2009 |
Ông Nguyễn Phi Hùng |
Phó TGĐ |
1976 |
ThS QTKD |
0 |
2023 |
Ông Nguyễn Thế Minh |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Tài chính Ngân hàng |
29,960 |
2014 |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS QTKD |
253,901 |
2007 |
Bà Phùng Thùy Nhung |
KTT |
1985 |
CN Kinh tế |
40,560 |
2021 |
Bà Phạm Thị Thành |
Trưởng BKS |
1964 |
CN Kế toán,ThS Kinh tế |
235,254 |
2008 |
Bà Chu Thị Đàm |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Kinh tế,Thạc sỹ Kinh tế |
141,960 |
2008 |
Bà Lê Thanh Hà |
Thành viên BKS |
1971 |
CN Kế toán,CN TC Tín dụng,ThS QTKD |
238,635 |
1991 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Trần Anh Tuấn |
CTHĐQT |
1969 |
ThS QTKD |
16,847,125 |
2007 |
Ông Nguyễn Hoàng An |
Phó CTHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
338,676 |
2000 |
Bà Nguyễn Thị Thiên Hương |
Phó CTHĐQT |
1961 |
ThS QTDN |
92,274 |
2018 |
Bà Lê Thị Liên |
TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
636,961 |
Độc lập |
Ông Tạ Ngọc Đa |
TVHĐQT |
1972 |
N/a |
113,568 |
Độc lập |
Ông Trần Xuân Quảng |
TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
255,528 |
1993 |
Ông Nguyễn Hoàng Linh |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD |
378,560 |
1998 |
Bà Đinh Thị Tố Uyên |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Anh văn,CN Kinh tế |
109,198 |
n/a |
Bà Nguyễn Hương Loan |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Ngoại ngữ,CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Kinh tế |
198,744 |
2009 |
Ông Nguyễn Thế Minh |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Tài chính Ngân hàng |
29,960 |
2014 |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS QTKD |
253,901 |
2007 |
Bà Phùng Thùy Nhung |
KTT |
1985 |
N/a |
40,560 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thành |
Trưởng BKS |
1964 |
ThS Kinh tế |
235,254 |
2008 |
Bà Chu Thị Đàm |
Thành viên BKS |
1973 |
Thạc sỹ Kinh tế |
141,960 |
2008 |
Bà Lê Thanh Hà |
Thành viên BKS |
1971 |
ThS QTKD |
238,635 |
1991 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Trần Anh Tuấn |
CTHĐQT |
1969 |
ThS QTKD |
16,847,125 |
2007 |
Ông Nguyễn Hoàng An |
Phó CTHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
338,676 |
2000 |
Bà Nguyễn Thị Thiên Hương |
Phó CTHĐQT |
1961 |
ThS QTDN |
92,274 |
2018 |
Bà Lê Thị Liên |
TVHĐQT |
1962 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
636,961 |
Độc lập |
Ông Tạ Ngọc Đa |
TVHĐQT |
1972 |
N/a |
113,568 |
Độc lập |
Ông Trần Xuân Quảng |
TVHĐQT |
1970 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
255,528 |
1993 |
Ông Nguyễn Hoàng Linh |
TGĐ/TVHĐQT |
1977 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS QTKD |
378,560 |
1998 |
Bà Đinh Thị Tố Uyên |
Phó TGĐ |
1972 |
CN Anh văn,CN Kinh tế |
1,788,198 |
n/a |
Bà Nguyễn Hương Loan |
Phó TGĐ |
1973 |
CN Ngoại ngữ,CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Kinh tế |
152,880 |
2009 |
Ông Nguyễn Thế Minh |
Phó TGĐ |
1975 |
CN Tài chính - Ngân hàng,ThS Tài chính Ngân hàng |
109,200 |
2014 |
Bà Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Phó TGĐ |
1978 |
ThS QTKD |
253,901 |
2007 |
Bà Phùng Thùy Nhung |
KTT |
1985 |
N/a |
40,560 |
n/a |
Bà Phạm Thị Thành |
Trưởng BKS |
1964 |
ThS Kinh tế |
235,254 |
2008 |
Bà Chu Thị Đàm |
Thành viên BKS |
1973 |
Thạc sỹ Kinh tế |
141,960 |
2008 |
Bà Lê Thanh Hà |
Thành viên BKS |
1971 |
ThS QTKD |
238,635 |
1991 |
|
|
|
|