CTCP Tập đoàn MBG
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Ban lãnh đạo

Page 1 of 6 1 2 3 4 5 6 > 

Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2023
Ông Phạm Huy Thành CTHĐQT 1979 CN QTDN,KS Hóa 11,513,484 2009
Bà Vương Bảo Yến TVHĐQT 1969 CN Kinh tế 0 n/a
Bà Đặng Thị Tuyết Lan Phó TGĐ/TVHĐQT 1984 CN Kinh tế 11,220,629 2009
Ông Dương Quang Đông Phó TGĐ/TVHĐQT 1961 CN QTDN 1,374 2014
Bà Nguyễn Thị Tuyết KTT 1983 CN Kinh tế 0 n/a
Bà Phạm Tuyết Nhung Trưởng BKS 1988 CN Kinh tế 0 2017
Bà Nguyễn Thị Hạnh Thành viên BKS 1984 CN Kinh tế 0 n/a
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Thành viên BKS 1980 CN Kinh tế 0 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
31/12/2022
Ông Phạm Huy Thành CTHĐQT 1979 CN QTDN,KS Hóa 11,513,484 2009
Bà Trần Thúy Loan TVHĐQT 1981 N/a 0 2020
Bà Đặng Thị Tuyết Lan Phó TGĐ/TVHĐQT 1984 CN Kế toán,CN QTKD 11,220,629 2009
Ông Dương Quang Đông Phó TGĐ/TVHĐQT 1961 CN QTDN 1,374 2014
Bà Phan Thị Trà Giang KTT 1984 N/a 0 n/a
Bà Phạm Tuyết Nhung Trưởng BKS 1988 CN KTTC 0 2017
Bà Nguyễn Thị Hạnh Thành viên BKS 1984 CN Kinh tế 0 n/a
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Thành viên BKS 1980 CN Kinh tế 0 n/a
 
Thời gian Họ và tên Chức vụ Năm sinh Trình độ Cổ phần Thời gian gắn bó
30/06/2022
Ông Phạm Huy Thành CTHĐQT 1979 CN QTDN,KS Hóa 10,760,266 2009
Bà Trần Thúy Loan TVHĐQT 1981 N/a 0 2020
Bà Đặng Thị Tuyết Lan Phó TGĐ/TVHĐQT 1984 CN Kế toán,CN QTKD 10,486,570 2009
Ông Dương Quang Đông Phó TGĐ/TVHĐQT 1961 CN QTDN 1,285 2014
Bà Nguyễn Thị Bích KTT 1984 CN Kế toán 0 2017
Bà Phạm Tuyết Nhung Trưởng BKS 1988 CN KTTC 0 2017
Bà Nguyễn Thị Hạnh Thành viên BKS 1984 CN Kinh tế 0 n/a
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Thành viên BKS 1980 CN Kinh tế 0 n/a