Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Phạm Huy Thành |
CTHĐQT |
1979 |
CN QTDN,KS Hóa |
11,513,484 |
2009 |
Bà Vương Bảo Yến |
TVHĐQT |
1969 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Đặng Thị Tuyết Lan |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
CN Kinh tế |
11,220,629 |
2009 |
Ông Dương Quang Đông |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1961 |
CN QTDN |
1,374 |
2014 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết |
KTT |
1983 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Phạm Tuyết Nhung |
Trưởng BKS |
1988 |
CN Kinh tế |
0 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Hạnh |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Phạm Huy Thành |
CTHĐQT |
1979 |
CN QTDN,KS Hóa |
11,513,484 |
2009 |
Bà Trần Thúy Loan |
TVHĐQT |
1981 |
N/a |
0 |
2020 |
Bà Đặng Thị Tuyết Lan |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
CN Kế toán,CN QTKD |
11,220,629 |
2009 |
Ông Dương Quang Đông |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1961 |
CN QTDN |
1,374 |
2014 |
Bà Phan Thị Trà Giang |
KTT |
1984 |
N/a |
0 |
n/a |
Bà Phạm Tuyết Nhung |
Trưởng BKS |
1988 |
CN KTTC |
0 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Hạnh |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Phạm Huy Thành |
CTHĐQT |
1979 |
CN QTDN,KS Hóa |
10,760,266 |
2009 |
Bà Trần Thúy Loan |
TVHĐQT |
1981 |
N/a |
0 |
2020 |
Bà Đặng Thị Tuyết Lan |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1984 |
CN Kế toán,CN QTKD |
10,486,570 |
2009 |
Ông Dương Quang Đông |
Phó TGĐ/TVHĐQT |
1961 |
CN QTDN |
1,285 |
2014 |
Bà Nguyễn Thị Bích |
KTT |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
2017 |
Bà Phạm Tuyết Nhung |
Trưởng BKS |
1988 |
CN KTTC |
0 |
2017 |
Bà Nguyễn Thị Hạnh |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh |
Thành viên BKS |
1980 |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
|
|
|
|