Ban lãnh đạo
Page 1 of 9 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Văn Tân |
CTHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
3,570,454 |
1999 |
Ông Lê Trung Thành |
Phó CTHĐQT |
1965 |
CN QTKD |
1,773,359 |
1993 |
Ông Nguyễn Thanh Tân |
TVHĐQT |
1975 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Phùng Thanh Hải |
TVHĐQT |
1965 |
Cử nhân |
5,325 |
2014 |
Ông Lê Văn Phương |
TGĐ |
1977 |
CN QTKD |
3,333 |
n/a |
Ông Lê Bá Chiều |
Phó TGĐ |
1976 |
KS Nông nghiệp |
2,385 |
2014 |
Ông Lê Văn Quang |
Phó TGĐ |
1979 |
ĐH Kinh tế |
71,088 |
2001 |
Ông Nguyễn Duy Thành |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Cơ Khí |
5,018 |
2014 |
Ông Nguyễn Xuân Lam |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Tự động hóa |
10,795 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Thanh Hà |
KTT |
1982 |
CN Kinh tế |
5,325 |
2005 |
Ông Lê Huy Hùng |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
1,065 |
2018 |
Ông Nguyễn Thành Tâm |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Trịnh Đình Toán |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Huệ |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
29 |
1993 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Lê Văn Tân |
CTHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
3,570,454 |
1999 |
Ông Lê Trung Thành |
Phó CTHĐQT |
1965 |
CN QTKD |
1,773,359 |
1993 |
Ông Nguyễn Thanh Tân |
TVHĐQT |
1975 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Phùng Thanh Hải |
TVHĐQT |
1965 |
Cử nhân |
5,325 |
2014 |
Ông Lê Văn Phương |
TGĐ |
1977 |
CN QTKD |
3,333 |
n/a |
Ông Lê Bá Chiều |
Phó TGĐ |
1976 |
KS Nông nghiệp |
2,385 |
2014 |
Ông Lê Văn Quang |
Phó TGĐ |
1979 |
ĐH Kinh tế |
71,088 |
2001 |
Ông Nguyễn Duy Thành |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Cơ Khí |
5,018 |
2014 |
Ông Nguyễn Xuân Lam |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Tự động hóa |
10,795 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Thanh Hà |
KTT |
1982 |
CN Kinh tế |
5,325 |
2005 |
Ông Lê Huy Hùng |
Trưởng BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
1,065 |
2018 |
Ông Nguyễn Thành Tâm |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Trịnh Đình Toán |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Bà Lê Thị Huệ |
Trưởng UBKTNB/TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
10,729 |
1993 |
Bà Hồ Thị Quý |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Lê Thị Quy |
Thành viên UBKTNB |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Văn Tân |
CTHĐQT |
1971 |
ThS QTKD |
3,352,540 |
1999 |
Ông Lê Trung Thành |
Phó CTHĐQT |
1965 |
CN QTKD |
1,655,052 |
1993 |
Bà Lê Thị Huệ |
TVHĐQT |
1971 |
CN Kinh tế,ThS QTKD |
10,075 |
1993 |
Ông Nguyễn Thanh Tân |
TVHĐQT |
1975 |
Thạc sỹ |
0 |
Độc lập |
Ông Phùng Thanh Hải |
TVHĐQT |
1965 |
Cử nhân |
5,000 |
2014 |
Ông Lê Văn Phương |
TGĐ |
1977 |
CN QTKD |
3,130 |
n/a |
Ông Lê Bá Chiều |
Phó TGĐ |
1976 |
KS Nông nghiệp |
2,240 |
2014 |
Ông Lê Văn Quang |
Phó TGĐ |
1979 |
ĐH Kinh tế |
66,750 |
2001 |
Ông Nguyễn Duy Thành |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Cơ Khí |
4,712 |
2014 |
Ông Nguyễn Xuân Lam |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Tự động hóa |
10,137 |
n/a |
Bà Đỗ Thị Thanh Hà |
KTT |
1982 |
CN Kinh tế |
5,000 |
2005 |
Ông Lê Huy Hùng |
Thành viên BKS |
1981 |
CN Kinh tế |
1,000 |
2018 |
Ông Nguyễn Thành Tâm |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Ông Trịnh Đình Toán |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
|
|
|
|