Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Quốc Ân |
CTHĐQT |
1970 |
KS Nhiệt lạnh |
2,133,311 |
2001 |
Ông Trần Sỹ Quỳnh |
Phó CTHĐQT |
1974 |
KS Điện |
24,917 |
2011 |
Ông Nguyễn Phương Anh |
TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
4,669 |
2007 |
Ông Vũ Minh Tuấn |
TVHĐQT |
1954 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Ngô Quang Định |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS C.Khí C.T.Máy |
1,677,189 |
n/a |
Ông Cao Nguyên Soái |
Phó TGĐ |
1966 |
KS Điện |
23,059 |
n/a |
Ông Đỗ Minh Trí |
Phó TGĐ |
1973 |
KS C.Khí C.T.Máy |
106 |
n/a |
Ông Hồ Văn Toàn |
Phó TGĐ |
1972 |
KS Cơ Khí |
8,083 |
n/a |
Ông Nguyễn Khắc Thành |
Phó TGĐ |
1973 |
KS C.Khí C.T.Máy |
11,080 |
n/a |
Ông Phan Văn Nam |
Phó TGĐ |
1964 |
KS CN Hàn |
4,224 |
2007 |
Ông Trần Văn Tiến |
Phó TGĐ |
1967 |
KS C.Khí C.T.Máy |
24,211 |
n/a |
Ông Phạm Mạnh Đức |
KTT |
1987 |
CN Kế toán |
10,260 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Bình |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Tài Chính |
3 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Tài Chính |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Tuấn Hùng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Quốc Ân |
CTHĐQT |
1970 |
KS Nhiệt lạnh |
2,133,311 |
2001 |
Ông Trần Sỹ Quỳnh |
Phó CTHĐQT |
1974 |
KS Điện |
24,917 |
2011 |
Ông Nguyễn Phương Anh |
TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
4,669 |
2007 |
Ông Vũ Minh Tuấn |
TVHĐQT |
1954 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Ngô Quang Định |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS C.Khí C.T.Máy |
1,677,189 |
n/a |
Ông Cao Nguyên Soái |
Phó TGĐ |
1966 |
KS Điện |
23,059 |
n/a |
Ông Đỗ Minh Trí |
Phó TGĐ |
1973 |
KS C.Khí C.T.Máy |
106 |
n/a |
Ông Hồ Văn Toàn |
Phó TGĐ |
1972 |
KS Cơ Khí |
8,083 |
n/a |
Ông Nguyễn Khắc Thành |
Phó TGĐ |
1973 |
KS C.Khí C.T.Máy |
11,080 |
n/a |
Ông Phan Văn Nam |
Phó TGĐ |
1964 |
KS CN Hàn |
4,224 |
2007 |
Ông Trần Văn Tiến |
Phó TGĐ |
1967 |
KS C.Khí C.T.Máy |
24,211 |
n/a |
Ông Phạm Mạnh Đức |
KTT |
1987 |
CN Kế toán |
10,260 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Bình |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Tài Chính |
3 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
1973 |
N/a |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Tuấn Hùng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Lê Quốc Ân |
CTHĐQT |
1970 |
KS Nhiệt lạnh |
1,757,764 |
2001 |
Ông Trần Sỹ Quỳnh |
Phó CTHĐQT |
1974 |
KS Điện |
1,151,559 |
2011 |
Ông Nguyễn Phương Anh |
TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
4,669 |
2007 |
Ông Vũ Minh Tuấn |
TVHĐQT |
1954 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Ngô Quang Định |
TGĐ/TVHĐQT |
1972 |
KS C.Khí C.T.Máy |
1,677,189 |
n/a |
Ông Cao Nguyên Soái |
Phó TGĐ |
1966 |
KS Điện |
23,059 |
n/a |
Ông Đỗ Minh Trí |
Phó TGĐ |
1973 |
KS C.Khí C.T.Máy |
106 |
n/a |
Ông Hồ Văn Toàn |
Phó TGĐ |
-- N/A -- |
N/a |
8,083 |
n/a |
Ông Nguyễn Khắc Thành |
Phó TGĐ |
1973 |
KS C.Khí C.T.Máy |
11,080 |
n/a |
Ông Phan Văn Nam |
Phó TGĐ |
1964 |
KS CN Hàn |
4,224 |
2007 |
Ông Trần Văn Tiến |
Phó TGĐ |
1967 |
KS C.Khí C.T.Máy |
24,211 |
n/a |
Ông Phạm Mạnh Đức |
KTT |
1987 |
N/a |
10,260 |
n/a |
Ông Nguyễn Văn Bình |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Tài Chính |
3 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
2020 |
Ông Nguyễn Tuấn Hùng |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Tài Chính |
0 |
n/a |
|
|
|
|