Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Lê Đình Hiển |
CTHĐQT |
1964 |
KS Thủy lợi |
126,948 |
2006 |
Ông Nguyễn An Thái |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1966 |
KS Hóa |
76,400 |
2001 |
Ông Hầu Văn Tuấn |
TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
0 |
2006 |
Ông Lê Văn Quý |
TVHĐQT |
1976 |
KS Thủy lợi |
0 |
n/a |
Ông Mai Nam Dương |
TVHĐQT |
1953 |
N/a |
85,000 |
n/a |
Ông Ngô Văn Minh |
TVHĐQT |
1986 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Gia Sâm |
TVHĐQT |
1963 |
N/a |
18,000 |
Độc lập |
Ông Lê Cao Quang |
Phó TGĐ |
1981 |
KS Xây dựng |
87,564 |
n/a |
Ông Lê Nam Đồng |
Phó TGĐ |
1980 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
3,000 |
2004 |
Ông Lê Thanh Hòa |
Phó TGĐ |
1979 |
CN QTKD |
81,600 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Duyệt |
Phó TGĐ |
1979 |
CN Hóa |
18 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Toàn |
Phó TGĐ |
1975 |
KS Điện - Điện tử |
4 |
n/a |
Ông Trần Văn Hiến |
Phó TGĐ |
1982 |
CN QTKD |
6 |
n/a |
Bà Dương Thị Ngọc Ngân |
KTT |
1988 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
1,900 |
n/a |
Ông Phạm Hồng Hải |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kinh tế |
0 |
2012 |
Ông Trần Hùng Phương |
Thành viên BKS |
1978 |
CN K.Tế Ngoại Thương |
100,260 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Trần Hùng Phương |
Thành viên BKS |
1978 |
CN K.Tế Ngoại Thương |
200,260 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Lê Đình Hiển |
CTHĐQT |
1964 |
KS Thủy lợi |
6,617,034 |
2006 |
Ông Nguyễn An Thái |
Phó CTHĐQT/TGĐ |
1966 |
KS Hóa |
76,400 |
2001 |
Ông Hầu Văn Tuấn |
TVHĐQT |
1966 |
CN Kinh tế |
0 |
2006 |
Ông Lê Văn Quý |
TVHĐQT |
1976 |
KS Thủy lợi |
0 |
n/a |
Ông Mai Nam Dương |
TVHĐQT |
1953 |
KS Thủy lợi |
85,000 |
n/a |
Ông Ngô Văn Minh |
TVHĐQT |
1986 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Phạm Gia Sâm |
TVHĐQT |
1963 |
CN Kinh tế |
18,000 |
Độc lập |
Ông Lê Cao Quang |
Phó TGĐ |
1981 |
KS Xây dựng |
65,164 |
n/a |
Ông Lê Nam Đồng |
Phó TGĐ |
1980 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
3,000 |
2004 |
Ông Lê Thanh Hòa |
Phó TGĐ |
1979 |
CN QTKD |
132,000 |
n/a |
Ông Nguyễn Quang Duyệt |
Phó TGĐ |
1979 |
CN Hóa |
18 |
n/a |
Ông Nguyễn Thanh Toàn |
Phó TGĐ |
1975 |
KS Điện - Điện tử |
4 |
n/a |
Ông Trần Văn Hiến |
Phó TGĐ |
1982 |
CN QTKD |
6 |
n/a |
Bà Dương Thị Ngọc Ngân |
KTT |
1988 |
CN Tài chính - Ngân hàng |
1,200 |
n/a |
Bà Lê Thị Thủy |
Trưởng BKS |
1987 |
CN Kế toán |
5,800 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương |
Thành viên BKS |
1987 |
CN Kinh tế |
0 |
2012 |
Ông Trần Hùng Phương |
Thành viên BKS |
1978 |
CN K.Tế Ngoại Thương |
200,260 |
n/a |
|
|
|
|